SOR là gì ?
SOR là “Swap Offer Rate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SOR
SOR có nghĩa “Swap Offer Rate”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ ưu đãi hoán đổi”.SOR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SOR là “Swap Offer Rate”.Một số kiểu SOR viết tắt khác:
+ Successive Over-Relaxation: Thư giãn quá mức liên tiếp.
+ Smart Order Routing: Định tuyến đơn hàng thông minh.
+ Statutory Orders and Regulations: Lệnh và Quy định theo luật định.
+ Science Of Reading: Khoa Học Đọc.
+ Starfire Optical Range: Phạm vi quang học Starfire.
+ System Of Record: hệ thống hồ sơ.
+ Statement Of Requirement: Tuyên bố yêu cầu.
+ Some Other Race: Một số chủng tộc khác.
+ Special Operations Regiment: Trung đoàn hoạt động đặc biệt.
+ Special Operations Room: Phòng Hoạt động Đặc biệt.
+ Subject-Only Restriction: Hạn chế chỉ chủ đề.
+ Serious Observation Report: Báo cáo quan sát nghiêm trọng.
+ Sex Offender Registry: Cơ quan đăng ký tội phạm tình dục.
+ Society of Radiographers: Hiệp hội chụp X quang.
+ Stimulus-Organism-Response: Kích thích-Sinh vật-Phản ứng.
+ Specific Operational Requirement: Yêu cầu hoạt động cụ thể.
+ Superoxide radical: Gốc superoxide.
+ Special Operations Reconnaissance: Hoạt động trinh sát đặc biệt.
+ Sulfur Oxygenase Reductase: Lưu huỳnh Oxygenase Reductase.
+ State Of Record: Tình trạng hồ sơ.
+ Society of Rheology: Hiệp hội lưu biến học.
+ Studies of Religion: Nghiên cứu Tôn giáo.
+ Syriac Orthodox Resources: Tài nguyên chính thống Syriac.
+ Sector Operations Room: Phòng điều hành ngành.
+ Statement of Requirements: Tuyên bố yêu cầu.
+ Streets of Rage: Cảm hứng đường phố.
+ Subset Of Regressors: Tập hợp con của hồi quy.