SNS là gì ?
SNS là “Social Networking Services” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SNS
SNS có nghĩa “Social Networking Services”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ mạng xã hội”.SNS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SNS là “Social Networking Services”.Một số kiểu SNS viết tắt khác:
+ Spallation Neutron Source: Nguồn nơtron va chạm.
+ Sympathetic Nervous System: Hệ thống thần kinh giao cảm.
+ Slovak National Party: Đảng Quốc gia Slovakia.
+ Saturn Never Sleeps: Sao Thổ không bao giờ ngủ.
+ Strategic National Stockpile: Kho dự trữ quốc gia chiến lược.
+ Stoke Newington School: Trường Stoke Newington.
+ Supplemental Nursing System: Hệ thống điều dưỡng bổ sung.
+ Special Night Squads: Biệt đội đêm đặc biệt.
+ Somatic Nervous System: Hệ thần kinh soma.
+ Southwest Network Services: Dịch vụ mạng Tây Nam.
+ Simple Notification Service: Dịch vụ thông báo đơn giản.
+ Sniper Night Sight: Bắn tỉa tầm nhìn ban đêm.
+ Social Networking Service: Dịch vụ mạng xã hội.
+ Sacral Nerve Stimulation: Kích thích dây thần kinh cùng.
+ Southern North Sea: Nam Biển Bắc.
+ Service National Semencier: Dịch vụ giống cây trồng quốc gia.
+ Saad National Schools: Trường Quốc gia Saad.
+ State Normal School: trường bình thường nhà nước.
+ Spanish Nuclear Society: Hiệp hội hạt nhân Tây Ban Nha.
+ Sending Not Sending: Gửi không gửi.
+ School of Natural Sciences: Trường Khoa học Tự nhiên.
+ Social Network Service: Dịch vụ mạng xã hội.
+ Satark Nagrik Sangathan.
+ Society of Neurological Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật thần kinh.
+ Street News Service: Dịch vụ tin tức đường phố.
+ Superconductor-NormalMetal-Superconductor: Chất siêu dẫn-Kim loại thường-Chất siêu dẫn.
+ Social Networking Sites: Các trang web mạng xã hội.
+ Serbian Progressive Party: Đảng Cấp tiến Serbia.
+ Samar National School: Trường Quốc gia Samar.
+ Swiss-Nepal Society: Hiệp hội Thụy Sĩ-Nepal.
+ Social Network Site: Mạng xã hội.
+ Secure Network Server: Máy chủ mạng an toàn.
+ Scottish Newspaper Society: Hiệp hội báo chí Scotland.