SNR là gì ?
SNR là “Signal-to-noise ratio” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SNR
SNR có nghĩa “Signal-to-noise ratio”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm”.SNR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SNR là “Signal-to-noise ratio”.Một số kiểu SNR viết tắt khác:
+ Supernova remnant: Tàn dư siêu tân tinh.
+ Secure Natural Resources: Tài nguyên thiên nhiên an toàn.
+ Society for Neuronal Regulation: Hiệp hội điều hòa thần kinh.
+ Single Number Rating: Xếp hạng số đơn.
+ Signal to noise radiometric: Đo tín hiệu nhiễu bức xạ.
+ Steelers Nation Radio: Đài phát thanh quốc gia Steelers.
+ Staged Nutrient Release: Phát hành chất dinh dưỡng theo giai đoạn.
+ Sudan Notes & Records: Ghi chú & Hồ sơ Sudan.
+ South Norfolk Railway: Đường sắt Nam Norfolk.
+ Syrian National Resistance: Kháng chiến quốc gia Syria.