SMT là gì ?
SMT là “Shape Memory Technology” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SMT
SMT có nghĩa “Shape Memory Technology”, dịch sang tiếng Việt là “Công nghệ ghi nhớ hình dạng”.SMT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SMT là “Shape Memory Technology”.Một số kiểu SMT viết tắt khác:
+ Satisfiability Modulo Theories: Lý thuyết Modulo thỏa mãn.
+ Simultaneous multithreading: Đa luồng đồng thời.
+ Surface-mount technology: Công nghệ gắn trên bề mặt.
+ Scottish Motor Traction: Động cơ máy kéo Scotland.
+ SPH Media Trust: Niềm tin truyền thông SPH.
+ Special Military Tribunal: Tòa án quân sự đặc biệt.
+ Shin Megami Tensei.
+ Southern Muslim Tamil: Nam Hồi giáo Tamil.
+ Shanghai Maglev Train: Tàu Maglev Thượng Hải.
+ San Marino Telecom: Viễn thông San Marino.
+ Special Mission Troop: Đội đặc nhiệm.
+ Sekolah Menengah Teknik.
+ Statistical Machine Translation: Dịch máy thống kê.
+ Station Management: Quản lý nhà ga.
+ Special Maintenance Team: Đội bảo trì đặc biệt.
+ Senior Management Team: Đội ngũ quản lý cấp cao.
+ Self-Monitoring Training: Đào tạo tự giám sát.
+ Strong Minimalist Thesis: Luận án tối giản mạnh mẽ.
+ Seismic Micro-Technology: Công nghệ vi địa chấn.
+ Social Mirror Theory: Lý thuyết tấm gương xã hội.
+ Spinal Manipulation Therapy: Liệu pháp thao tác cột sống.
+ Small Mini Tower: Tháp nhỏ nhỏ.
+ Self Managed Teams: Nhóm tự quản lý.
+ Systems Maintenance Technician: Kỹ thuật viên bảo trì hệ thống.
+ Surface Mount Technology: Công nghệ gắn kết bề mặt.
+ Sensorimotor Theory: Lý thuyết cảm biến.
+ Sterol Methyl Transferase.
+ Soviet Military Tribunal: Tòa án quân sự Liên Xô.
+ Scottish Mountaineering Trust: Ủy thác leo núi Scotland.
+ Small Missile Telecamera: Máy ảnh tên lửa nhỏ.
+ Sinter Metal Technologies: Công nghệ kim loại thiêu kết.
+ Submillimeter Telescope: Kính thiên văn hạ milimet.
+ Spinal Manipulative Therapy: Liệu pháp thao tác cột sống.
+ School of Management and Technology: Trường Quản lý và Công nghệ.
+ Sarvajanik Medical Trust: Ủy thác y tế Sarvajanik.
+ Systematic Motivational Therapy: Liệu pháp tạo động lực có hệ thống.
+ Self-Management Training: Đào tạo tự quản lý.
+ Surrogate Modeling Toolbox: Hộp công cụ mô hình thay thế.
+ Setia Mahkota Terengganu.
+ Square Mesh Track: Đường lưới vuông.
+ Service Mindset Training: Đào tạo tư duy dịch vụ.
+ Semiconductor Manufacturing Technology: Công nghệ sản xuất chất bán dẫn.
+ Structure Mechanical and Thermal: Cấu trúc Cơ và Nhiệt.
+ Society for Music Theory: Hiệp hội lý thuyết âm nhạc.