SLR là gì ?
SLR là “Single-lens reflex” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SLR
SLR có nghĩa “Single-lens reflex”, dịch sang tiếng Việt là “Phản xạ ống kính đơn”.SLR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SLR là “Single-lens reflex”.Một số kiểu SLR viết tắt khác:
+ Self-Loading Rifle: Súng trường tự nạp đạn.
+ SexLikeReal: Tình DụcNhưThật.
+ Statutory Liquidity Ratio: Tỷ lệ thanh toán theo luật định.
+ Satellite Laser Ranging: Phạm vi tia laser vệ tinh.
+ Sea Level Rise: Mực nước biển tăng.
+ Semi-linear resolution: Độ phân giải bán tuyến tính.
+ Sri Lanka Railways: Đường sắt Sri Lanka.
+ Subsequent License Renewal: Gia hạn giấy phép tiếp theo.
+ Simple LR parser: Trình phân tích cú pháp LR đơn giản.
+ Service Level Requirement: Yêu cầu mức độ dịch vụ.
+ Speedwell Lake Railroad: Đường sắt Hồ Speedwell.
+ Sydney Light Rail: Đường sắt nhẹ Sydney.
+ Stem Loop RNA: RNA vòng gốc.
+ Sideways-looking radar: Radar nhìn nghiêng.
+ Seating–Luggage rakes: Chỗ ngồi-Cào hành lý.
+ Systematic Literature Review: Đánh giá văn học có hệ thống.
+ Short-latency reflex: Phản xạ có độ trễ ngắn.
+ Sending Loudness Rating: Gửi đánh giá độ ồn.
+ Sovereign Language Repatriation: Hồi hương ngôn ngữ có chủ quyền.
+ Smart Lamp Runs: Chạy đèn thông minh.
+ Stanford Law Review: Tạp chí Luật Stanford.
+ Slovak Literary Review: Tạp chí Văn học Slovak.
+ Service List Registry: Sổ đăng ký danh sách dịch vụ.