SID là gì? Ý nghĩa của từ sid - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 23 tháng 8, 2023

SID là gì? Ý nghĩa của từ sid

SID là gì ?

SID là “Security Identifier” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SID

SID có nghĩa “Security Identifier”, dịch sang tiếng Việt là “Mã định danh bảo mật”.

SID là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SID là “Security Identifier”.

Một số kiểu SID viết tắt khác:
+ Society for Information Display: Hiệp hội hiển thị thông tin.
+ Sidney.
+ Society for International Development: Hiệp hội phát triển quốc tế.
+ System Identification: Nhận dạng hệ thống.
+ Service ID: ID dịch vụ.
+ Security and Intelligence Division: Phòng An ninh và Tình báo.
+ Saab Information Display: Hiển thị thông tin Saab.
+ State Intelligence Department: Cục tình báo nhà nước.
+ Supplier Induced Demand: Nhà cung cấp tạo ra nhu cầu.
+ Source–Image Distances: Nguồn–Khoảng cách hình ảnh.
+ Source Identification Code: Mã nhận dạng nguồn.
+ Support Induced Discoloration: Hỗ trợ đổi màu cảm ứng.
+ Surface-induced dissociation: Sự phân ly do bề mặt.
+ Slew-induced distortion: Biến dạng do xoay.
+ Sudden Ionospheric Disturbance: Xáo trộn tầng điện ly đột ngột.
+ Scottish Infantry Depot: Kho bộ binh Scotland.
+ Statistics and Informatics Division: Phòng Thống kê và Tin học.
+ Scientific Information Database: Cơ sở dữ liệu thông tin khoa học.
+ Special Improvement District: Khu cải thiện đặc biệt.
+ Silence Insertion Descriptor: Mô tả chèn im lặng.
+ State Inpatient Databases: Cơ sở dữ liệu bệnh nhân nội trú của tiểu bang.
+ Suburban Improvement District: Quận cải thiện ngoại ô.
+ Shared Information/Data: Thông tin/Dữ liệu được chia sẻ.
+ Strict Increasing Difference: Chênh lệch gia tăng nghiêm ngặt.
+ Special Investigation Division: Phòng điều tra đặc biệt.
+ Defense Information Service: Dịch vụ thông tin quốc phòng.
+ State Institute of Design: Viện thiết kế nhà nước.
+ Standard Instrument Departure: Thiết Bị Tiêu Chuẩn Khởi Hành.
+ Security Investigation Division: Phòng An ninh Điều tra.
+ Sport-Informations-Dienst: Thể Thao-Thông Tin-Dienst.
+ System Implementation Diagram: Sơ đồ triển khai hệ thống.
+ Servizio Informazioni Difesa.
+ Syntax Improving Device: Thiết bị cải thiện cú pháp.
+ School of Industrial Development: Trường Phát triển Công nghiệp.
+ Sudden Ionospheric Disturbances: Rối loạn tầng điện ly đột ngột.
+ Speed Indicator Display: Hiển thị chỉ báo tốc độ.
+ Single Identification Number: Số nhận dạng duy nhất.
+ Special Intelligence Department: Cục tình báo đặc biệt.
+ State Institute of Dentistry: Viện nha khoa nhà nước.

Post Top Ad