SID là gì ?
SID là “Security Identifier” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SID
SID có nghĩa “Security Identifier”, dịch sang tiếng Việt là “Mã định danh bảo mật”.SID là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SID là “Security Identifier”.Một số kiểu SID viết tắt khác:
+ Society for Information Display: Hiệp hội hiển thị thông tin.
+ Sidney.
+ Society for International Development: Hiệp hội phát triển quốc tế.
+ System Identification: Nhận dạng hệ thống.
+ Service ID: ID dịch vụ.
+ Security and Intelligence Division: Phòng An ninh và Tình báo.
+ Saab Information Display: Hiển thị thông tin Saab.
+ State Intelligence Department: Cục tình báo nhà nước.
+ Supplier Induced Demand: Nhà cung cấp tạo ra nhu cầu.
+ Source–Image Distances: Nguồn–Khoảng cách hình ảnh.
+ Source Identification Code: Mã nhận dạng nguồn.
+ Support Induced Discoloration: Hỗ trợ đổi màu cảm ứng.
+ Surface-induced dissociation: Sự phân ly do bề mặt.
+ Slew-induced distortion: Biến dạng do xoay.
+ Sudden Ionospheric Disturbance: Xáo trộn tầng điện ly đột ngột.
+ Scottish Infantry Depot: Kho bộ binh Scotland.
+ Statistics and Informatics Division: Phòng Thống kê và Tin học.
+ Scientific Information Database: Cơ sở dữ liệu thông tin khoa học.
+ Special Improvement District: Khu cải thiện đặc biệt.
+ Silence Insertion Descriptor: Mô tả chèn im lặng.
+ State Inpatient Databases: Cơ sở dữ liệu bệnh nhân nội trú của tiểu bang.
+ Suburban Improvement District: Quận cải thiện ngoại ô.
+ Shared Information/Data: Thông tin/Dữ liệu được chia sẻ.
+ Strict Increasing Difference: Chênh lệch gia tăng nghiêm ngặt.
+ Special Investigation Division: Phòng điều tra đặc biệt.
+ Defense Information Service: Dịch vụ thông tin quốc phòng.
+ State Institute of Design: Viện thiết kế nhà nước.
+ Standard Instrument Departure: Thiết Bị Tiêu Chuẩn Khởi Hành.
+ Security Investigation Division: Phòng An ninh Điều tra.
+ Sport-Informations-Dienst: Thể Thao-Thông Tin-Dienst.
+ System Implementation Diagram: Sơ đồ triển khai hệ thống.
+ Servizio Informazioni Difesa.
+ Syntax Improving Device: Thiết bị cải thiện cú pháp.
+ School of Industrial Development: Trường Phát triển Công nghiệp.
+ Sudden Ionospheric Disturbances: Rối loạn tầng điện ly đột ngột.
+ Speed Indicator Display: Hiển thị chỉ báo tốc độ.
+ Single Identification Number: Số nhận dạng duy nhất.
+ Special Intelligence Department: Cục tình báo đặc biệt.
+ State Institute of Dentistry: Viện nha khoa nhà nước.