SFE là gì ?
SFE là “Stacking-Fault Energy” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SFE
SFE có nghĩa “Stacking-Fault Energy”, dịch sang tiếng Việt là “Xếp chồng năng lượng lỗi”.SFE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SFE là “Stacking-Fault Energy”.Một số kiểu SFE viết tắt khác:
+ Supercritical Fluid Extraction: Khai thác chất lỏng siêu tới hạn.
+ Supplier-Furnished Equipment: Nhà cung cấp-Trang thiết bị.
+ Scottish Financial Enterprise: Doanh nghiệp tài chính Scotland.
+ Souvenirs From Earth: Quà lưu niệm từ trái đất.
+ Solar Flare Effect: Hiệu ứng ngọn lửa mặt trời.
+ Stahmann Farms Enterprises: doanh nghiệp trang trại Stahmann.
+ Scouts For Equality: hướng đạo sinh bình đẳng.
+ Stochastic Finite Elements: Yếu tố hữu hạn ngẫu nhiên.
+ Stacking Fault Energy: Xếp năng lượng lỗi.
+ Sydney Futures Exchange: Sàn giao dịch kỳ hạn Sydney.
+ Store and Forward Engine: Công cụ lưu trữ và chuyển tiếp.
+ Secure Function Evaluation: Đánh giá chức năng an toàn.
+ Start Field Extended: Mở rộng trường bắt đầu.
+ Scanning Fiber Endoscope: Nội soi sợi quét.
+ San Francisco Estuary: Cửa sông San Francisco.
+ Students for Freedom and Equality: Sinh viên vì Tự do và Bình đẳng.
+ SOFAMAFI Foundation for the Elderly: SOFAMAFI Quỹ Vì Người Cao Tuổi.