SEI là gì ?
SEI là “Specific Emitter Identification” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SEI
SEI có nghĩa “Specific Emitter Identification”, dịch sang tiếng Việt là “Nhận dạng Emitter cụ thể”.SEI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SEI là “Specific Emitter Identification”.Một số kiểu SEI viết tắt khác:
+ Software Engineering Institute: Viện công nghệ phần mềm.
+ Structured English Immersion: Hòa nhập tiếng Anh có cấu trúc.
+ Scuba Educators International.
+ Solid Electrolyte Interphase: Chất rắn điện phân xen kẽ.
+ Sustainable Endowments Institute: Viện tài trợ bền vững.
+ Shorter Encyclopaedia of Islam: Bách khoa toàn thư ngắn hơn về đạo Hồi.
+ Stockholm Environment Institute: Viện môi trường Stockholm.
+ Surf Education International: Giáo dục lướt sóng quốc tế.
+ Solid electrode-electrolyte interface: Giao diện điện cực-điện phân rắn.
+ Solid-electrolyte interphase: Chất rắn-chất điện phân xen kẽ.
+ Scottish Episcopal Institute: Học viện Giám mục Scotland.
+ Space Exploration Initiative: Sáng kiến khám phá không gian.
+ Surface-binding Efficiency Index: Chỉ số hiệu quả liên kết bề mặt.
+ Supplemental Enhancement Information: Thông tin nâng cao bổ sung.
+ Solid Electrolyte Interface: Giao diện điện phân rắn.
+ Sheltered English Instruction: Hướng dẫn tiếng Anh được che chở.
+ Seebeck Effect Imaging: Hình ảnh hiệu ứng Seebeck.
+ Solar Energy International: Năng lượng mặt trời quốc tế.
+ Scientific Engineering Institute: Viện khoa học kỹ thuật.
+ Southern Electric International: Điện lực Quốc tế Phương Nam.
+ Sustainable Electronics Initiative: Sáng kiến Điện tử Bền vững.
+ Structural Engineering Institute: Viện công trình kết cấu.
+ Safety Equipment Institute: Viện thiết bị an toàn.
+ Sustainable Energy Ireland: Năng lượng bền vững Ireland.
+ Service Endpoint Interface: Giao diện điểm cuối dịch vụ.
+ School Engagement Instrument: Công cụ tham gia của trường.
+ Staphylococcal enterotoxin I.
+ School Effectiveness Index: Chỉ số hiệu quả trường học.
+ Social Entrepreneurs Ireland: Doanh nhân xã hội Ireland.
+ SUNY Eye Institute: Viện Mắt SUNY.
+ Suprathermal Electron Imager: Máy chụp ảnh điện tử siêu nhiệt.
+ Summer Educational Institute: Học viện giáo dục mùa hè.
+ Season Ending Injury: Chấn thương cuối mùa giải.
+ Social Ecological Inventory: Kiểm kê sinh thái xã hội.
+ Sensual Evaluation Instrument: Công cụ đánh giá gợi cảm.
+ Science Education Institute: Viện Giáo dục Khoa học.
+ Science and Engineering Indicators: Chỉ báo Khoa học và Kỹ thuật.
+ Structural Engineers Institute: Viện kỹ sư kết cấu.
+ Strategy, Entrepreneurship and Innovation: Chiến lược, Khởi nghiệp và Đổi mới.
+ Senior Executives Institute: Viện điều hành cấp cao.