SAR là gì ?
SAR là “Search And Rescue” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SAR
SAR có nghĩa “Search And Rescue”, dịch sang tiếng Việt là “Tìm kiếm và cứu hộ”.SAR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SAR là “Search And Rescue”.Một số kiểu SAR viết tắt khác:
+ Synthetic-aperture radar: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Special Administrative Regions: Đặc khu hành chính.
+ System Activity Report: Báo cáo hoạt động hệ thống.
+ Specific Absorption Rate: Tỷ lệ hấp thụ riêng.
+ Sterling Assault Rifle: Súng trường tấn công Sterling.
+ Short Automatic Rifle: Súng trường tự động ngắn.
+ Successive-Approximation Register: Đăng ký xấp xỉ liên tiếp.
+ Systemic Acquired Resistance: Sức đề kháng mắc phải có hệ thống.
+ Special Administrative Region: Khu vực hành chính đặc biệt.
+ Sodium Adsorption Ratio: Tỷ lệ hấp phụ natri.
+ Special Access Required: Yêu cầu quyền truy cập đặc biệt.
+ Synthetic Aperture Radar: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Suspicious Activity Report: Báo cáo hoạt động đáng ngờ.
+ Structure–Activity Relationship: Mối quan hệ cấu trúc-hoạt động.
+ Sons of the American Revolution: Con trai của cuộc cách mạng Mỹ.
+ South African Railways: Đường sắt Nam Phi.
+ Storage Aspect Ratio: Tỷ lệ khung hình lưu trữ.
+ Scholars at Risk: Học giả có nguy cơ.
+ Second Assessment Report: Báo cáo đánh giá thứ hai.
+ Segmentation and reassembly: Phân đoạn và tập hợp lại.
+ School for Advanced Research: Trường Nghiên cứu Tiên tiến.
+ Society for Artistic Research: Hiệp hội nghiên cứu nghệ thuật.
+ Suspicious Activity Reporting: Báo cáo hoạt động đáng ngờ.
+ Seasonal Allergic Rhinitis: Viêm mũi dị ứng theo mùa.
+ Structure-activity relationship: Mối quan hệ cấu trúc-hoạt động.
+ Semi-Automatic Rifle: Súng trường bán tự động.
+ Student Aid Report: Báo cáo hỗ trợ sinh viên.
+ Saudi Arabian Riyals: Riyal Ả Rập Saudi.
+ Stock Appreciation Rights: Quyền tăng giá cổ phiếu.
+ Supplied-air respirator: Mặt nạ cung cấp không khí.
+ Sexual Attitude Restructuring: Cơ cấu lại thái độ tình dục.
+ South Alberta Regiment: Trung đoàn Nam Alberta.
+ Structure Activity Relationship: Cấu trúc Hoạt động Mối quan hệ.
+ Selected Acquisition Report: Báo cáo chuyển đổi đã chọn.
+ Single-Aliquot Regeneration: Tái sinh một lần.
+ Synthetic Aperture Radars: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Subterranean Arsenic Removal: Loại bỏ asen dưới lòng đất.
+ Sea-air rescue: Cứu hộ đường biển.
+ South African Railway: Đường sắt Nam Phi.
+ South Australian Railway: Đường sắt Nam Úc.
+ Sea Air Rescue: Cứu hộ trên biển.
+ Syrian Arab Republic: Cộng Hòa Arab Syrian.
+ Section for Architectural Records: Phần hồ sơ kiến trúc.
+ Search-and-Rescue: Tìm kiếm và cứu hộ.
+ South African Republic: Cộng hòa Nam Phi.
+ Spontaneous Acrosome Reaction: Phản ứng Acrosome tự phát.
+ Speech Action Repository: Kho lưu trữ hành động lời nói.
+ Spent Acid Regeneration: Tái tạo axit đã sử dụng.
+ Synthetic Aparture Radar: Radar chung cư tổng hợp.
+ Spatially Augmented Reality: Thực tế tăng cường không gian.
+ Stable Auroral Red: Màu đỏ cực quang ổn định.
+ Synthetique Aperture Radar: Radar khẩu độ Synthetique.
+ Successive Approximation Register: Đăng ký xấp xỉ liên tiếp.
+ Savage Alberta Railway: Đường sắt Alberta man rợ.
+ Sulfuric Acid Regeneration: Tái tạo axit sunfuric.