SAP là gì ?
SAP là “Session Announcement Protocol” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SAP
SAP có nghĩa “Session Announcement Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức thông báo phiên”.SAP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SAP là “Session Announcement Protocol”.Một số kiểu SAP viết tắt khác:
+ Stabilisation and Association Process: Quá trình ổn định và liên kết.
+ Serum amyloid P: amyloid huyết thanh P.
+ Second Audio Program: Chương trình âm thanh thứ hai.
+ Service Advertising Protocol: Giao thức quảng cáo dịch vụ.
+ Simple As Possible: Đơn giản nhất có thể.
+ South African Police: Cảnh sát Nam Phi.
+ Special Assistant to the President: Trợ lý đặc biệt cho Tổng thống.
+ Special Assistance Plan: Kế hoạch hỗ trợ đặc biệt.
+ Secondary Audio Program: Chương trình âm thanh phụ.
+ Select Agent Program: Chọn chương trình đại lý.
+ Special Access Program: Chương trình truy cập đặc biệt.
+ Service Access Point: Điểm truy cập dịch vụ.
+ Special Authority Police: Cảnh sát cơ quan đặc biệt.
+ SLAM-associated protein: protein liên quan đến SLAM.
+ School of Architecture and Planning: Trường Kiến trúc và Quy hoạch.
+ Structural Adjustment Program: Chương trình điều chỉnh kết cấu.
+ Special Assistance Programme: Chương trình hỗ trợ đặc biệt.
+ Superabsorbent polymer: Polyme siêu thấm.
+ System Assist Processor: Bộ xử lý hỗ trợ hệ thống.
+ Special Armor Plate: Tấm giáp đặc biệt.
+ Semi-armor-piercing: Bán xuyên giáp.
+ Structural Adjustment Package: Gói điều chỉnh kết cấu.
+ Street Appearance Package: Gói diện mạo đường phố.
+ Security Assistance Program: Chương trình hỗ trợ an ninh.
+ Structural Adjustment Programme: Chương trình điều chỉnh kết cấu.
+ South African Party: Đảng Nam Phi.
+ Synthesis and Assessment Products: Sản phẩm Tổng hợp và Đánh giá.
+ Super-absorbent polymer: Polyme siêu thấm.
+ State Armed Police: Cảnh sát vũ trang bang.
+ Service Academy Program: Chương trình Học viện Dịch vụ.
+ Semi-armour-piercing: Bán xuyên giáp.
+ Standard Assessment Procedure: Quy trình đánh giá tiêu chuẩn.
+ Solvent Aided Process: Quy trình hỗ trợ dung môi.
+ Simplified Acquisition Procedures: Thủ tục mua lại đơn giản.
+ Statutory Accounting Principles: Nguyên tắc kế toán theo luật định.
+ Sustainable Amazon Partnership: Quan hệ đối tác bền vững của Amazon.
+ Shrimp Alkaline Phosphatase: Phosphatase kiềm tôm.
+ Services Ancillary to Programme: Dịch vụ phụ trợ cho chương trình.
+ Seismic Asia Pacific: Địa chấn Châu Á Thái Bình Dương.
+ Semi-Auto Pistol: Súng lục bán tự động.
+ Scientific Advisory Panel: Hội đồng tư vấn khoa học.
+ Symbolic Assembly Program: Chương trình lắp ráp tượng trưng.
+ Semi Armour Piercing: xuyên giáp bán.
+ Species Action Plan: Kế hoạch hành động loài.
+ Society of Analytical Psychology: Hiệp hội tâm lý học phân tích.
+ Summons All Purpose: Triệu tập tất cả các mục đích.
+ Special Area Plan: Kế hoạch khu vực đặc biệt.
+ Stop AIDS Project: Dự án ngăn chặn AIDS.
+ Social Action Programme: Chương trình hành động xã hội.
+ Social Amelioration Program: Chương trình cải thiện xã hội.
+ Self-avoiding polygon: Đa giác tự tránh.
+ Singapore Alliance Party: Đảng Liên minh Singapore.
+ School Access Programme: Chương trình tiếp cận trường học.
+ Space Allocation Problem: Vấn đề phân bổ không gian.
+ South Asia Partnership: Đối tác Nam Á.
+ Study Abroad Program: Chương trình học ở nước ngoài.
+ Speech Act Participant: Người tham gia hành động lời nói.
+ Standard Automated Perimetry: Chu vi tự động tiêu chuẩn.
+ Strong Amalgamation Property: Tài sản hợp nhất mạnh mẽ.
+ Seafarers' Assistance Programme: Chương trình hỗ trợ thuyền viên.
+ Star Alliance Party: Bữa tiệc liên minh ngôi sao.
+ SIM Access Profile: Hồ sơ truy cập SIM.
+ Speech Act Participants: Người tham gia hành động lời nói.
+ Swinging Axe Productions: Sản xuất rìu vung.
+ Shaukat Art Productions: Sản xuất nghệ thuật Shaukat.
+ South Asia Publications: Ấn phẩm Nam Á.
+ Salmon Action Plan: Kế hoạch hành động cá hồi.
+ Speech Acquisition and Perception: Thu nhận và Nhận thức Lời nói.
+ Strategic Action Programme: Chương trình hành động chiến lược.
+ Syria Accountability Project: Dự án trách nhiệm giải trình Syria.
+ Skills Acquisition Program: Chương trình tiếp thu kỹ năng.
+ Stress-associated proteins: Protein liên quan đến căng thẳng.
+ Science Advisory Panel: Hội đồng cố vấn khoa học.
+ Swiss Animal Protection: Bảo vệ Động vật Thụy Sĩ.
+ Student Apprenticeship Program: Chương trình học nghề sinh viên.
+ Slum Aid Project: Dự án hỗ trợ khu ổ chuột.
+ Student Assistance Program: Chương trình hỗ trợ sinh viên.
+ Social Action Party: Đảng hành động xã hội.
+ Sozialistische Arbeiterpartei Deutschlands.
+ Skill Acquisition Program: Chương trình tiếp thu kỹ năng.
+ Pension Assistance Service: Dịch vụ hỗ trợ lương hưu.
+ Special Assistance Program: Chương trình hỗ trợ đặc biệt.
+ Steroidogenic activator polypeptide: Chất kích hoạt steroid polypeptide.
+ Secreted aspartic proteases: Protease aspartic được tiết ra.
+ Summer Apprenticeship Program: Chương trình học nghề mùa hè.
+ Site Assessment Plan: Kế hoạch đánh giá trang web.
+ Scientific Assessment Panel: Hội đồng đánh giá khoa học.
+ Students Activity Project: Dự án hoạt động của học sinh.
+ Semi-armor piercing: Bán xuyên giáp.
+ Special Access Programme: Chương trình truy cập đặc biệt.
+ Secondary Auditory Programs: Chương trình Thính giác Trung học.
+ Start of active profile: Bắt đầu hồ sơ hoạt động.
+ Second Amendment Processing: Xử lý sửa đổi thứ hai.
+ Single-antenna-port: Cổng đơn ăng-ten.