SAA là gì? Ý nghĩa của từ saa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 25 tháng 8, 2023

SAA là gì? Ý nghĩa của từ saa

SAA là gì ?

SAA là “Systems Application Architecture” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SAA

SAA có nghĩa “Systems Application Architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc ứng dụng hệ thống”.

SAA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SAA là “Systems Application Architecture”.

Một số kiểu SAA viết tắt khác:
+ South African Airways: Hàng không Nam Phi.
+ South Atlantic Anomaly: Nam Đại Tây Dương dị thường.
+ Stabilisation and Association Agreement: Thỏa thuận ổn định và hiệp hội.
+ Society for American Archaeology: Hiệp hội Khảo cổ học Hoa Kỳ.
+ Shanghai Airport Authority: Cảng vụ Hàng không Thượng Hải.
+ Southern Athletic Association: Hiệp hội điền kinh phía nam.
+ Sex Addicts Anonymous: Người Nghiện Tình Dục Ẩn Danh.
+ Sub-Aqua Association: Hiệp hội phụ thủy.
+ Special Activity Airspace: Không phận hoạt động đặc biệt.
+ Singapore Aviation Academy: Học viện Hàng không Singapore.
+ Steroidal antiandrogen: kháng androgen steroid.
+ Student Alumni Association: Hội cựu sinh viên.
+ Serum Amyloid A: Amyloid huyết thanh A.
+ Severe Aplastic Anemia: Thiếu máu bất sản nghiêm trọng.
+ Space and Aeronautics Administration: Quản lý Vũ trụ và Hàng không.
+ Sasakawa Africa Association: Hiệp hội Châu Phi Sasakawa.
+ Sound Absorption Average: Hấp thụ âm thanh trung bình.
+ Syrian Arab Army: Quân đội Ả Rập Syria.
+ Single Action Army: Quân đội hành động đơn lẻ.
+ Switzerland-Armenia Association: Hiệp hội Thụy Sĩ-Armenia.
+ SDF-Syrian Arab Army: SDF-Quân đội Ả Rập Syria.
+ Space Act Agreement: Thỏa thuận Đạo luật Không gian.
+ Studies and Analysis Activity: Hoạt động nghiên cứu và phân tích.
+ Society of American Archivists: Hiệp hội các nhà lưu trữ Hoa Kỳ.
+ Salivary alpha-amylase: Alpha-amylase nước bọt.
+ Society for Abandoned Animals: Hiệp hội cho động vật bị bỏ rơi.
+ Shakespeare Association of America: Hiệp hội Shakespeare của Mỹ.
+ Small Arms Ammunition: Đạn dược vũ khí nhỏ.
+ Springfield Airport Authority: Cơ quan quản lý sân bay Springfield.
+ Sydney Aviation Alliance: Liên minh Hàng không Sydney.
+ Saudi Art Association: Hiệp hội nghệ thuật Ả Rập.
+ Society for Academic Achievement: Xã hội cho thành tích học tập.
+ Secure-Adaptive Architecture: Kiến trúc thích ứng an toàn.
+ Service Assurance Agent: Đại lý đảm bảo dịch vụ.
+ Senior Airfield Authority: Cơ quan hàng không cấp cao.
+ Society of All Artists: Hiệp hội của tất cả các nghệ sĩ.
+ Syrian Army: Quân đội Syria.
+ Scottish Archery Association: Hiệp hội bắn cung Scotland.
+ Student Athletic Association: Hiệp hội thể thao sinh viên.
+ Savannah Arts Academy: Học viện nghệ thuật Savannah.
+ Sindh Abhyas Academy: Học viện Sindh Abhyas.
+ Securities Analysts Association: Hiệp hội phân tích chứng khoán.
+ Society of Australasian Arts: Hiệp hội nghệ thuật Úc.
+ South African Artillery: Pháo binh Nam Phi.
+ Space Act Agreements: Thỏa thuận Đạo luật Không gian.
+ South Arabian Army: Quân đội Nam Ả Rập.
+ Special Areas Act: Đạo luật khu vực đặc biệt.
+ Saint Andrew's Alumni: Cựu sinh viên Saint Andrew.
+ Skill At Arms: kỹ năng tại vũ khí.
+ Society for the Advancement of Autodynamics: Hiệp hội vì sự tiến bộ của tự động học.
+ Swim Across America: Bơi xuyên Mỹ.
+ Secure Anchorage Area: Khu neo đậu an toàn.
+ Special Appreciation Award: Giải thưởng đánh giá đặc biệt.
+ Students Across America: Sinh viên khắp nước Mỹ.
+ Shared Appreciation Agreement: Thỏa thuận đánh giá cao được chia sẻ.
+ Saturn/Apollo Applications: Ứng dụng Sao Thổ/Apollo.
+ Suzuki Association of the Americas: Hiệp hội Suzuki Châu Mỹ.
+ Sustainable Alberta Association: Hiệp hội Alberta bền vững.
+ Swedish Arbitration Association: Hiệp hội trọng tài Thụy Điển.
+ Self Accrediting Authority: Cơ quan tự công nhận.
+ Solano Avenue Association: Hiệp hội đại lộ Solano.
+ Students Autonomous Association: Hiệp hội tự trị sinh viên.
+ Specialist Anglers Alliance: Liên minh chuyên gia câu cá.
+ Schizophrenia Awareness Association: Hiệp hội nhận thức tâm thần phân liệt.
+ School of Associated Arts: Trường nghệ thuật liên kết.
+ Singapore Agro Agricultural: nông nghiệp nông nghiệp Singapore.
+ School of Army Aviation: Trường Hàng không Lục quân.
+ Society of Animal Artists: Hiệp hội nghệ sĩ động vật.
+ Sexual Assault Awareness: Nhận thức về tấn công tình dục.
+ School of American Archaeology: Trường Khảo cổ Hoa Kỳ.
+ School of Aeronautics and Astronautics: Trường Hàng không và Du hành vũ trụ.
+ Status of the Artist Act: Tình trạng của Đạo luật nghệ sĩ.
+ Sarasota Art Association: Hiệp hội nghệ thuật Sarasota.
+ Stabilization and Association Agreement: Thỏa thuận ổn định và hiệp hội.
+ State Administrative Agency: Cơ quan hành chính nhà nước.
+ Society of American Archaeology: Hiệp hội Khảo cổ học Hoa Kỳ.
+ State-Approving Agency: Cơ quan phê duyệt nhà nước.
+ Scientific Achievement Award: Giải thưởng thành tựu khoa học.
+ Saskatchewan Association of Architects: Hiệp hội Kiến trúc sư Saskatchewan.

Post Top Ad