SAA là gì ?
SAA là “Systems Application Architecture” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SAA
SAA có nghĩa “Systems Application Architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc ứng dụng hệ thống”.SAA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SAA là “Systems Application Architecture”.Một số kiểu SAA viết tắt khác:
+ South African Airways: Hàng không Nam Phi.
+ South Atlantic Anomaly: Nam Đại Tây Dương dị thường.
+ Stabilisation and Association Agreement: Thỏa thuận ổn định và hiệp hội.
+ Society for American Archaeology: Hiệp hội Khảo cổ học Hoa Kỳ.
+ Shanghai Airport Authority: Cảng vụ Hàng không Thượng Hải.
+ Southern Athletic Association: Hiệp hội điền kinh phía nam.
+ Sex Addicts Anonymous: Người Nghiện Tình Dục Ẩn Danh.
+ Sub-Aqua Association: Hiệp hội phụ thủy.
+ Special Activity Airspace: Không phận hoạt động đặc biệt.
+ Singapore Aviation Academy: Học viện Hàng không Singapore.
+ Steroidal antiandrogen: kháng androgen steroid.
+ Student Alumni Association: Hội cựu sinh viên.
+ Serum Amyloid A: Amyloid huyết thanh A.
+ Severe Aplastic Anemia: Thiếu máu bất sản nghiêm trọng.
+ Space and Aeronautics Administration: Quản lý Vũ trụ và Hàng không.
+ Sasakawa Africa Association: Hiệp hội Châu Phi Sasakawa.
+ Sound Absorption Average: Hấp thụ âm thanh trung bình.
+ Syrian Arab Army: Quân đội Ả Rập Syria.
+ Single Action Army: Quân đội hành động đơn lẻ.
+ Switzerland-Armenia Association: Hiệp hội Thụy Sĩ-Armenia.
+ SDF-Syrian Arab Army: SDF-Quân đội Ả Rập Syria.
+ Space Act Agreement: Thỏa thuận Đạo luật Không gian.
+ Studies and Analysis Activity: Hoạt động nghiên cứu và phân tích.
+ Society of American Archivists: Hiệp hội các nhà lưu trữ Hoa Kỳ.
+ Salivary alpha-amylase: Alpha-amylase nước bọt.
+ Society for Abandoned Animals: Hiệp hội cho động vật bị bỏ rơi.
+ Shakespeare Association of America: Hiệp hội Shakespeare của Mỹ.
+ Small Arms Ammunition: Đạn dược vũ khí nhỏ.
+ Springfield Airport Authority: Cơ quan quản lý sân bay Springfield.
+ Sydney Aviation Alliance: Liên minh Hàng không Sydney.
+ Saudi Art Association: Hiệp hội nghệ thuật Ả Rập.
+ Society for Academic Achievement: Xã hội cho thành tích học tập.
+ Secure-Adaptive Architecture: Kiến trúc thích ứng an toàn.
+ Service Assurance Agent: Đại lý đảm bảo dịch vụ.
+ Senior Airfield Authority: Cơ quan hàng không cấp cao.
+ Society of All Artists: Hiệp hội của tất cả các nghệ sĩ.
+ Syrian Army: Quân đội Syria.
+ Scottish Archery Association: Hiệp hội bắn cung Scotland.
+ Student Athletic Association: Hiệp hội thể thao sinh viên.
+ Savannah Arts Academy: Học viện nghệ thuật Savannah.
+ Sindh Abhyas Academy: Học viện Sindh Abhyas.
+ Securities Analysts Association: Hiệp hội phân tích chứng khoán.
+ Society of Australasian Arts: Hiệp hội nghệ thuật Úc.
+ South African Artillery: Pháo binh Nam Phi.
+ Space Act Agreements: Thỏa thuận Đạo luật Không gian.
+ South Arabian Army: Quân đội Nam Ả Rập.
+ Special Areas Act: Đạo luật khu vực đặc biệt.
+ Saint Andrew's Alumni: Cựu sinh viên Saint Andrew.
+ Skill At Arms: kỹ năng tại vũ khí.
+ Society for the Advancement of Autodynamics: Hiệp hội vì sự tiến bộ của tự động học.
+ Swim Across America: Bơi xuyên Mỹ.
+ Secure Anchorage Area: Khu neo đậu an toàn.
+ Special Appreciation Award: Giải thưởng đánh giá đặc biệt.
+ Students Across America: Sinh viên khắp nước Mỹ.
+ Shared Appreciation Agreement: Thỏa thuận đánh giá cao được chia sẻ.
+ Saturn/Apollo Applications: Ứng dụng Sao Thổ/Apollo.
+ Suzuki Association of the Americas: Hiệp hội Suzuki Châu Mỹ.
+ Sustainable Alberta Association: Hiệp hội Alberta bền vững.
+ Swedish Arbitration Association: Hiệp hội trọng tài Thụy Điển.
+ Self Accrediting Authority: Cơ quan tự công nhận.
+ Solano Avenue Association: Hiệp hội đại lộ Solano.
+ Students Autonomous Association: Hiệp hội tự trị sinh viên.
+ Specialist Anglers Alliance: Liên minh chuyên gia câu cá.
+ Schizophrenia Awareness Association: Hiệp hội nhận thức tâm thần phân liệt.
+ School of Associated Arts: Trường nghệ thuật liên kết.
+ Singapore Agro Agricultural: nông nghiệp nông nghiệp Singapore.
+ School of Army Aviation: Trường Hàng không Lục quân.
+ Society of Animal Artists: Hiệp hội nghệ sĩ động vật.
+ Sexual Assault Awareness: Nhận thức về tấn công tình dục.
+ School of American Archaeology: Trường Khảo cổ Hoa Kỳ.
+ School of Aeronautics and Astronautics: Trường Hàng không và Du hành vũ trụ.
+ Status of the Artist Act: Tình trạng của Đạo luật nghệ sĩ.
+ Sarasota Art Association: Hiệp hội nghệ thuật Sarasota.
+ Stabilization and Association Agreement: Thỏa thuận ổn định và hiệp hội.
+ State Administrative Agency: Cơ quan hành chính nhà nước.
+ Society of American Archaeology: Hiệp hội Khảo cổ học Hoa Kỳ.
+ State-Approving Agency: Cơ quan phê duyệt nhà nước.
+ Scientific Achievement Award: Giải thưởng thành tựu khoa học.
+ Saskatchewan Association of Architects: Hiệp hội Kiến trúc sư Saskatchewan.