RVC là gì ?
RVC là “Reconfigurable Video Coding” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RVC
RVC có nghĩa “Reconfigurable Video Coding”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa video có thể cấu hình lại”.RVC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RVC là “Reconfigurable Video Coding”.Một số kiểu RVC viết tắt khác:
+ Russian Volunteer Corps: Quân tình nguyện Nga.
+ Rock Valley College: Đại học Thung lũng Đá.
+ Royal Veterinary College: Đại học Thú y Hoàng gia.
+ Rear View Camera: Camera lùi.
+ Royal Victoria College: Đại học Hoàng gia Victoria.
+ Reticulated Vitreous Carbon: Carbon thủy tinh dạng lưới.
+ River Valley Conference: Hội nghị Thung lũng sông.
+ Royal Victorian Chain: Chuỗi hoàng gia Victoria.
+ Richmond Valley Council: Hội đồng Thung lũng Richmond.
+ Remount and Veterinary Corps: Quân đoàn Remount và thú y.
+ Rifle Volunteer Corps: Quân đoàn tình nguyện súng trường.
+ Reverb chamber: Buồng hồi âm.
+ Russian Venture Capital: Vốn đầu tư mạo hiểm của Nga.
+ Racially Visible Committee: Ủy ban rõ ràng về chủng tộc.
+ Retail Venture Capital: Đầu tư mạo hiểm bán lẻ.
+ Russian Venture Company: Công ty liên doanh Nga.
+ Remount Veterinary Corps: Quân đoàn thú y Remount.