RT là gì? Ý nghĩa của từ rt - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 27 tháng 8, 2023

RT là gì? Ý nghĩa của từ rt

RT là gì ?

RT là “Receiver Transmitter” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RT

RT có nghĩa “Receiver Transmitter”, dịch sang tiếng Việt là “Máy thu phát”.

RT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RT là “Receiver Transmitter”.

Một số kiểu RT viết tắt khác:
+ Richter's transformation: Sự biến đổi của Richter.
+ Regional Transit: Quá cảnh khu vực.
+ Refrigeration Ton: Tôn lạnh.
+ Radiotherapy: Xạ trị.
+ Reverse Transcriptase: Phiên mã ngược.
+ Russia Today: Nước Nga Ngày Nay.
+ Raised Temperature: Nhiệt độ tăng.
+ Raiffeisen Touristik.
+ Respiratory Tract: Đường hô hấp.
+ Reverse Transcription: Phiên mã ngược.
+ Rotary Table: Bàn xoay.
+ Revolutionary Tendency: Khuynh hướng cách mạng.
+ Recon Team: Đội trinh sát.
+ Right Tackle: Xử lý phải.
+ Right-total: Tổng bên phải.
+ Reality Therapy: Trị liệu thực tế.
+ Routing/transit: Định tuyến/quá cảnh.
+ Reaction Times: Thời gian phản ứng.
+ Ruby Tuesday: Thứ ba hồng ngọc.
+ Representation Theory: Lý thuyết đại diện.
+ Radio Telephony: Điện thoại vô tuyến.
+ Reaction Test: Kiểm tra phản ứng.
+ Real-time: Thời gian thực.
+ Reptilase Time: Thời gian bò sát.
+ Routing Table: Bảng định tuyến.
+ Radiotechnique: kỹ thuật vô tuyến điện.
+ Reaction Time: Thời gian phản ứng.
+ Rapid Tooling: Dụng cụ nhanh.
+ Radiative Transfer: Truyền bức xạ.
+ Rivers Trust: Dòng sông tin tưởng.
+ Radiation Therapy: Xạ trị.
+ Recruitment Test: Kiểm tra tuyển dụng.
+ Recursive Teaching: Dạy đệ quy.
+ Reversibile termination: Chấm dứt đảo ngược.
+ Remote Turbine: Tua bin từ xa.
+ Recreational Team: Đội giải trí.
+ Real Time: Thời gian thực.
+ Riviera Trasporti.
+ Ray Tracing: Có hi vọng.
+ Responsible Tourism: Du lịch có trách nhiệm.
+ Respiratory Therapist: Bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
+ Reminiscence Therapy: Liệu pháp hồi tưởng.
+ Remote Terminal: Thiết bị đầu cuối từ xa.
+ Radiologic Technology: Công nghệ X quang.

Post Top Ad