RS là gì ?
RS là “Requirements Specification” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RS
RS có nghĩa “Requirements Specification”, dịch sang tiếng Việt là “Yêu cầu kỹ thuật”.RS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RS là “Requirements Specification”.Một số kiểu RS viết tắt khác:
+ Resistant Starch: Tinh bột kháng.
+ Retail Services: Dịch vụ bán lẻ.
+ Research stations: Trạm nghiên cứu.
+ Rare Symptoms: Triệu chứng hiếm gặp.
+ Reverse Screening: Sàng lọc ngược.
+ Random Search: Tìm kiếm ngẫu nhiên.
+ Responsive Set: Bộ đáp ứng.
+ Remote Sensing: Viễn thám.
+ Runtime System: Hệ thống thời gian chạy.
+ Ripetizione Segnali.
+ Register of Shipping: Đăng ký vận chuyển.
+ Radial sector: Khu vực xuyên tâm.
+ Revolutionary Socialists: Cách mạng xã hội chủ nghĩa.
+ Right Surround: Xung quanh bên phải.
+ Reflected Solar: Phản ánh năng lượng mặt trời.
+ Radio Sargam: Đài phát thanh Sargam.
+ Raised Saloon: Saloon lớn lên.
+ Reed Solomon: Sậy Sa-lô-môn.