RRA là gì ?
RRA là “Reshaped Relational Algebra” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RRA
RRA có nghĩa “Reshaped Relational Algebra”, dịch sang tiếng Việt là “Định hình lại Đại số quan hệ”.RRA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RRA là “Reshaped Relational Algebra”.Một số kiểu RRA viết tắt khác:
+ Rahanweyn Resistance Army: Quân kháng chiến Rahanweyn.
+ Reconstructionist Rabbinical Association: Hiệp hội Rabbinical Tái thiết.
+ Rwanda Revenue Authority: Cơ quan doanh thu Rwanda.
+ Rahaweyn Resistance Army: Quân kháng chiến Rahaweyn.
+ Rapid Rural Appraisal: Đánh giá nhanh nông thôn.
+ Retrogression and reage: Nghịch lý và reage.
+ Road Records Association: Hiệp hội hồ sơ đường bộ.
+ Round-Robin Archive: Lưu trữ Round-Robin.
+ Russell Reynolds Associates: Hiệp hội Russell Reynold.
+ Resource Recovery Alliance: Liên minh phục hồi tài nguyên.
+ Referee Review Area: Khu vực đánh giá trọng tài.
+ Reconstructive rearfoot/ankle: Tái tạo bàn chân sau/mắt cá chân.
+ Relative Risk Aversion: Lo ngại rủi ro tương đối.
+ Roundup Ready Alfalfa : Roundup Sẵn sàng Alfalfa.
+ Regional Roaming Agreement: Thỏa thuận chuyển vùng khu vực.
+ Reiulf Ramstad Arkitekter.
+ Refugee Relief Act: Đạo luật cứu trợ người tị nạn.
+ Rehoboth Ratepayers Association: Hiệp hội những người trả giá Rehoboth.
+ Religious Research Association: Hiệp hội nghiên cứu tôn giáo.
+ Retirement and Re-employment Act: Đạo luật về hưu trí và việc làm lại.
+ Restricted Recursive Arithmetic: Số học đệ quy hạn chế.
+ Reconstructive Rearfoot and Ankle: Tái tạo bàn chân sau và mắt cá chân.
+ Runner-Root Algorithm: Thuật toán Runner-Root.
+ River Rowing Association: Hội chèo thuyền trên sông.
+ Radio Research Agency: Cơ quan nghiên cứu vô tuyến.
+ Rahanwein Resistance Army: Quân kháng chiến Rahanwein.
+ RailRoad Association: Hiệp hội đường sắt.
+ Retro Reflector Array: Mảng phản xạ cổ điển.
+ Resource-Rational Analysis: Phân tích Nguồn lực-Rational.
+ Retraining and Reemployment Administration: Quản lý đào tạo lại và tuyển dụng lại.
+ Regulatory Review Act: Đạo luật rà soát quy định.
+ Rural Reconstruction Association: Hiệp hội tái thiết nông thôn.
+ Registered Record Administrator: Quản trị viên bản ghi đã đăng ký.
+ Roundup Ready Alfalfa: Roundup Sẵn sàng Alfalfa.
+ Regional Resettlement Arrangement: Bố trí tái định cư khu vực.
+ Radio-Receptor Assay: Xét nghiệm thụ thể vô tuyến.
+ Romance Readers Anonymous: Độc giả lãng mạn ẩn danh.
+ Remote Role Assignment: Phân công vai trò từ xa.
+ Rothstein Rosenfeldt Adler.
+ Radical Reform Association: Hiệp hội cải cách triệt để.
+ Retroreflector Array: Mảng phản xạ.
+ Rainbow Routes Association: Hiệp hội các tuyến đường cầu vồng.
+ Regulatory Reform Act: Đạo luật cải cách quy định.
+ Removal Review Authority: Cơ quan xét duyệt xóa.