RPC là gì ?
RPC là “Remote Procedure Call” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RPC
RPC có nghĩa “Remote Procedure Call”, dịch sang tiếng Việt là “Cuộc gọi thủ tục từ xa”.RPC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RPC là “Remote Procedure Call”.Một số kiểu RPC viết tắt khác:
+ Regional-Playback Control: Điều khiển phát lại khu vực.
+ Russian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Nga.
+ Restorative proctocolectomy: Phục hồi proctocolectomy.
+ Revolutionary Policy Committee: Ủy ban chính sách cách mạng.
+ Remote Power Control: Điều khiển nguồn từ xa.
+ Resistive Plate Chambers: Buồng tấm điện trở.
+ Regional Playback Control: Kiểm soát phát lại khu vực.
+ Regional Police Commander: Chỉ huy cảnh sát khu vực.
+ Rajasthan Pharmacy College: Đại học Dược Rajasthan.
+ Regional Planning Council: Hội đồng quy hoạch vùng.
+ RCEP Participating Country: Quốc gia tham gia RCEP.
+ Rizal Polytechnic College: Cao đẳng Bách khoa Rizal.
+ Reversed-Phase Chromatography: Sắc ký đảo ngược pha.
+ Royal Parks Constabulary: Công viên Hoàng gia.
+ Recorded Picture Company: Ghi lại hình ảnh công ty.
+ Radiological Physics Center: Trung tâm Vật lý phóng xạ.
+ Revised Penal Code: Bộ luật hình sự sửa đổi.
+ Ranbir Penal Code: Bộ luật Hình sự Ranbir.
+ Raw Petroleum Coke: Coke dầu mỏ thô.
+ Rapid Process Copy: Sao chép quy trình nhanh.
+ Recurrent Pyogenic Cholangitis: Viêm đường mật tái phát.
+ Romanian Press Club: Câu lạc bộ báo chí Rumani.
+ Resistive Plate Chamber: Buồng tấm điện trở.
+ Registered Professional Counsellor: Cố vấn chuyên nghiệp đã đăng ký.
+ Radwaniyah Presidential Complex: Khu liên hợp tổng thống Radwaniyah.
+ Renewable Purchase Certificates: Giấy chứng nhận mua tái tạo.
+ Rice Program Council: Hội đồng chương trình lúa gạo.
+ Redrock-Prairie Creek: Lạch Redrock-Prairie.
+ Rochester Photonics Corporation: Tập đoàn Rochester Photonics.
+ Retired Population Centre: Trung tâm dân số hưu trí.
+ Reversed Phase Chromatography: Sắc ký đảo ngược pha.
+ Reformed Presbyterian Church: Nhà thờ Trưởng lão cải cách.
+ Reactive Plastic Curtain: Rèm nhựa phản ứng.
+ Research and Publication Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Xuất bản.
+ Reconstructive Procotocolectomy: Tái tạo Procotocolectomy.
+ Russia Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Nga.
+ Royal Pioneer Corps: Quân đoàn Tiên phong Hoàng gia.
+ Research Programme Committee: Ủy ban Chương trình Nghiên cứu.
+ Razi Petrochemical Company: Công ty hóa dầu Razi.
+ Research and Policy Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách.
+ Roman Provincial Coinage: Tiền đúc tỉnh La Mã.
+ Robredo People's Council: Hội đồng nhân dân Robredo.
+ Regional Political Committee: Ủy ban chính trị khu vực.
+ Remote Power Controller: Bộ điều khiển nguồn từ xa.
+ (RAP) Production Centre: (RAP) Trung tâm sản xuất.
+ Resistive Plate Counters: Bộ đếm tấm điện trở.
+ Regional Point of Command: Sở chỉ huy khu vực.
+ Reduced Potential Curve: Giảm đường cong tiềm năng.
+ Reserve Police Constable: Cảnh sát dự bị Constable.
+ Rosetta Plasma Consortium: Tập đoàn huyết tương Rosetta.
+ Reversed-phase Partition Chromatography: Sắc ký phân vùng đảo ngược pha.
+ Royal Papuan Constabulary: Lính gác Hoàng gia Papuan.
+ Russian Party of Communists: Đảng cộng sản Nga.