ROI là gì ?
ROI là “Return On Investment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ROI
ROI có nghĩa “Return On Investment”, dịch sang tiếng Việt là “Hoàn lại vốn đầu tư”.ROI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ROI là “Return On Investment”.Một số kiểu ROI viết tắt khác:
+ Release Of Information: Phát hành thông tin.
+ Republic Of Ireland: Cộng hòa Ireland.
+ Region Of Interest: Khu vực quan tâm.
+ Remnant Of Israel: Tàn dư của Israel.
+ Rhino Outdoor International: Quốc Tế Ngoài Trời Rhino.
+ Return On Integration: Tích hợp trở lại.
+ Ragnar Original Innovations: Những đổi mới ban đầu của Ragnar.
+ Regions Of Interest: Khu vực quan tâm.
+ Reactive Oxygen Intermediates: Oxy phản ứng trung gian.
+ Roomba Open Interface: Giao diện mở Roomba.
+ Radiation Oncology Institute: Viện ung bướu xạ trị.
+ Radius Of Influence: Bán kính ảnh hưởng.