RN là gì ?
RN là “Registered Nurse” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RN
RN có nghĩa “Registered Nurse”, dịch sang tiếng Việt là “Y tá đã đăng ký”.RN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RN là “Registered Nurse”.Một số kiểu RN viết tắt khác:
+ Royal Navy: Hải quân hoàng gia.
+ Resistencia Nacional.
+ Ralliement national: Tập hợp quốc gia.
+ Royal Naval: Hải quân hoàng gia.
+ Radio National: Đài phát thanh quốc gia.
+ Radiodiffusion Nationale: Quốc gia khuếch tán phóng xạ.
+ Revolutionary Nuclei: Hạt nhân cách mạng.
+ Relation Network: Mạng quan hệ.
+ Registry Number: Số đăng ký.
+ Random Number: Số ngẫu nhiên.
+ Registered Nurses: Ý tá đã đăng kí.
+ Regional Network: Mạng khu vực.
+ Residents Network: Mạng cư dân.
+ Rassemblement National: Tập hợp quốc gia.