RMT là gì ?
RMT là “Relational Models Theory” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RMT
RMT có nghĩa “Relational Models Theory”, dịch sang tiếng Việt là “Lý thuyết mô hình quan hệ”.RMT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RMT là “Relational Models Theory”.Một số kiểu RMT viết tắt khác:
+ Rail, Maritime and Transport: Đường sắt, Hàng hải và Vận tải.
+ Recovered-memory therapy: Liệu pháp hồi phục trí nhớ.
+ Redcliffe Musical Theatre: Nhà hát nhạc kịch Redcliffe.
+ RateMyTeachers: Tỷ lệ giáo viên của tôi.
+ Reconfigurable Machine Tool: Máy công cụ có thể cấu hình lại.
+ Review of Maritime Transport: Đánh giá về Vận tải biển.
+ Rangoon Mean Time: Giờ trung bình Rangoon.
+ Registered Massage Therapist: Nhà trị liệu xoa bóp đã đăng ký.
+ River Management Team: Đội quản lý sông.
+ Radioactive Microsphere Therapy: Liệu pháp kính hiển vi phóng xạ.
+ Right Mento-Transverse: Mento-Ngang phải.
+ Respiratory Muscle Training: Luyện tập cơ hô hấp.
+ Relationship Motivation Theory: Lý thuyết động lực quan hệ.
+ Realistic Military Training: Huấn luyện quân sự thực tế.
+ Real-money trading: Giao dịch tiền thật.
+ Random Matrix Theory: Lý thuyết ma trận ngẫu nhiên.
+ Receptor-mediated transcytosis: Chuyển mã qua trung gian thụ thể.
+ Recovered Memory Therapy: Liệu pháp phục hồi trí nhớ.
+ Regional Management Teams: Đội ngũ quản lý khu vực.
+ Reliable Multicast Transport: Vận chuyển đa hướng đáng tin cậy.
+ Rogue Machine Theatre: Nhà hát máy lừa đảo.
+ Reorganised Minority Tendency: Xu hướng thiểu số được tổ chức lại.
+ Recovery Measurement Tool: Công cụ đo lường phục hồi.
+ Real Money Transactions: Giao dịch tiền thật.
+ Regional Musical Theatre: Nhà hát nhạc kịch khu vực.
+ Response Management Team: Nhóm quản lý phản hồi.
+ Required Monthly Test: Bài kiểm tra hàng tháng bắt buộc.