RLS là gì ?
RLS là “Recursive Least Squares” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RLS
RLS có nghĩa “Recursive Least Squares”, dịch sang tiếng Việt là “Bình phương nhỏ nhất đệ quy”.RLS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RLS là “Recursive Least Squares”.Một số kiểu RLS viết tắt khác:
+ Restless Legs Syndrome: Hội chứng chân tay bồn chồn.
+ Resource List Server: Máy chủ danh sách tài nguyên.
+ Record-Level Sharing: Chia sẻ mức kỷ lục.
+ Rocket Launch Spotter: Phóng tên lửa Spotter.
+ Return Link Service: Dịch vụ liên kết trở lại.
+ Raman Laser Spectrometer: Máy quang phổ laze Raman.
+ Regime Legitimation Strategies: Chiến lược hợp pháp hóa chế độ.
+ Real-Life Slash: Chém ngoài đời thực.
+ Research Laboratories: Phòng thí nghiệm nghiên cứu.
+ Replicative Life Span: Tuổi thọ nhân rộng.
+ Remote Laptop Security: Bảo mật máy tính xách tay từ xa.
+ Reef Life Survey: Khảo sát cuộc sống rạn san hô.
+ Research Lecture Series: Chuỗi bài giảng nghiên cứu.
+ Resource-Limited Setting: Cài đặt giới hạn tài nguyên.
+ Recovery Loan Scheme: Chương trình cho vay phục hồi.
+ Road Load Simulator: Trình mô phỏng tải đường.
+ Regularized Least Squares: Bình phương nhỏ nhất chính quy.
+ Retail Leadership Summit: Hội nghị thượng đỉnh lãnh đạo bán lẻ.
+ Rustenburg Layered Suite: Phòng có nhiều lớp Rustenburg.
+ Royal Lancashire Show: Triển lãm Hoàng gia Lancashire.
+ Resonant Light Scattering: Tán xạ ánh sáng cộng hưởng.
+ Royal Latin School: Trường La Tinh Hoàng Gia.
+ Residence Life Staff: Nhân viên đời sống cư trú.
+ Reproductive Life Stages: Các giai đoạn trong đời sống sinh sản.
+ Resources for Learning in Scotland: Tài nguyên học tập ở Scotland.
+ Rugby League Samoa: Giải bóng bầu dục Samoa.