RLS là gì? Ý nghĩa của từ rls - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 14 tháng 8, 2023

RLS là gì? Ý nghĩa của từ rls

RLS là gì ?

RLS là “Recursive Least Squares” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RLS

RLS có nghĩa “Recursive Least Squares”, dịch sang tiếng Việt là “Bình phương nhỏ nhất đệ quy”.

RLS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RLS là “Recursive Least Squares”.

Một số kiểu RLS viết tắt khác:
+ Restless Legs Syndrome: Hội chứng chân tay bồn chồn.
+ Resource List Server: Máy chủ danh sách tài nguyên.
+ Record-Level Sharing: Chia sẻ mức kỷ lục.
+ Rocket Launch Spotter: Phóng tên lửa Spotter.
+ Return Link Service: Dịch vụ liên kết trở lại.
+ Raman Laser Spectrometer: Máy quang phổ laze Raman.
+ Regime Legitimation Strategies: Chiến lược hợp pháp hóa chế độ.
+ Real-Life Slash: Chém ngoài đời thực.
+ Research Laboratories: Phòng thí nghiệm nghiên cứu.
+ Replicative Life Span: Tuổi thọ nhân rộng.
+ Remote Laptop Security: Bảo mật máy tính xách tay từ xa.
+ Reef Life Survey: Khảo sát cuộc sống rạn san hô.
+ Research Lecture Series: Chuỗi bài giảng nghiên cứu.
+ Resource-Limited Setting: Cài đặt giới hạn tài nguyên.
+ Recovery Loan Scheme: Chương trình cho vay phục hồi.
+ Road Load Simulator: Trình mô phỏng tải đường.
+ Regularized Least Squares: Bình phương nhỏ nhất chính quy.
+ Retail Leadership Summit: Hội nghị thượng đỉnh lãnh đạo bán lẻ.
+ Rustenburg Layered Suite: Phòng có nhiều lớp Rustenburg.
+ Royal Lancashire Show: Triển lãm Hoàng gia Lancashire.
+ Resonant Light Scattering: Tán xạ ánh sáng cộng hưởng.
+ Royal Latin School: Trường La Tinh Hoàng Gia.
+ Residence Life Staff: Nhân viên đời sống cư trú.
+ Reproductive Life Stages: Các giai đoạn trong đời sống sinh sản.
+ Resources for Learning in Scotland: Tài nguyên học tập ở Scotland.
+ Rugby League Samoa: Giải bóng bầu dục Samoa.

Post Top Ad