RLA là gì ?
RLA là “Risk Limiting Audit” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RLA
RLA có nghĩa “Risk Limiting Audit”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm toán giới hạn rủi ro”.RLA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RLA là “Risk Limiting Audit”.Một số kiểu RLA viết tắt khác:
+ (R)-(+)-lipoic acid.
+ Royal Lao Army: Quân đội Hoàng gia Lào.
+ Residential Landlords Association: Hiệp hội chủ nhà ở.
+ Rotary Launcher Assembly: Rotary Launcher hội.
+ Residual Life Assessment: Đánh giá cuộc sống còn lại.
+ Railway Labor Act: Đạo luật lao động đường sắt.
+ Richard Long & Associates: Richard Long & Cộng sự.
+ Redevelopment Land Agency: Cơ quan đất đai tái phát triển.
+ Regional Legislative Assembly: Hội đồng lập pháp khu vực.
+ Robert Land Academy: Học viện Robert Land.
+ Royal Laotian Army: Quân đội Hoàng gia Lào.
+ Registered and Licensed Architect: Kiến trúc sư đã đăng ký và được cấp phép.
+ Railroad Labor Act: Đạo luật lao động đường sắt.
+ Research Laboratories of Anthropology: Phòng thí nghiệm nghiên cứu nhân chủng học.
+ Rosa Lowinger and Associates: Rosa Lowinger và cộng sự.