RDN là gì ?
RDN là “Registered Dietitian Nutritionist” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RDN
RDN có nghĩa “Registered Dietitian Nutritionist”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký”.RDN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RDN là “Registered Dietitian Nutritionist”.Một số kiểu RDN viết tắt khác:
+ Relative Distinguished Name: Tên phân biệt tương đối.
+ Royal Danish Navy: Hải quân Hoàng gia Đan Mạch.
+ Rural Development Network: Mạng lưới phát triển nông thôn.
+ Robert D. Niehaus.
+ Regional District of Nanaimo: Khu vực Nanaimo.
+ Resource Discovery Network: Mạng khám phá tài nguyên.
+ Republican Democrats Netherlands: Đảng Dân chủ Cộng hòa Hà Lan.
+ Registered Dental Nurse: Y tá nha khoa đã đăng ký.
+ Remote Donation Network: Mạng quyên góp từ xa.
+ Reddish North: Bắc đỏ.
+ Reporting Diversity Network: Mạng đa dạng báo cáo.