RDD là gì ?
RDD là “Random Digit Dialing” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RDD
RDD có nghĩa “Random Digit Dialing”, dịch sang tiếng Việt là “Quay số ngẫu nhiên”.RDD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RDD là “Random Digit Dialing”.Một số kiểu RDD viết tắt khác:
+ Regression Discontinuity Design: Thiết kế gián đoạn hồi quy.
+ Rally for Democracy and Development: Biểu tình vì Dân chủ và Phát triển.
+ Recorded Daily Dose: Liều hàng ngày được ghi lại.
+ Regime Disciplinar Diferenciado: Chế độ kỷ luật khác biệt.
+ Radiological Dispersal Device: Thiết bị phân tán phóng xạ.
+ Radar Detector Detector: Máy dò Radar Máy dò.
+ Readme-Driven Development: Phát triển dựa trên Readme.
+ Replaceable Database Drivers: Trình điều khiển cơ sở dữ liệu có thể thay thế.
+ Redding: Nhuộm đỏ.
+ Radiological Dispersion Device: Thiết bị phân tán phóng xạ.
+ Responsibility-driven design: Thiết kế dựa trên trách nhiệm.
+ Reference Document Database: Cơ sở dữ liệu tài liệu tham khảo.
+ Red Diamond Dogs: Chó kim cương đỏ.
+ Dahomeyan Democratic Rally: Cuộc biểu tình Dân chủ Dahomeyan.
+ Regional Development Director: Giám đốc phát triển khu vực.
+ Rights Data Dictionary: Từ điển dữ liệu quyền.
+ Requirements and Development Division: Bộ phận Yêu cầu và Phát triển.
+ Random Digit Dial: Quay số ngẫu nhiên.
+ RNA and DNA differences: Sự khác biệt của RNA và DNA.
+ Rally for Development and Democracy: Biểu tình vì Phát triển và Dân chủ.
+ Renegade Derby Dames.