RAD là gì ?
RAD là “Rapid Application Development” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RAD
RAD có nghĩa “Rapid Application Development”, dịch sang tiếng Việt là “Phát triển ứng dụng nhanh chóng”.RAD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RAD là “Rapid Application Development”.Một số kiểu RAD viết tắt khác:
+ Royal Academy of Dance: Học viện Khiêu vũ Hoàng gia.
+ Reactive Airway Disease: Bệnh đường thở phản ứng.
+ Reactive Attachment Disorder: Rối loạn rối loạn phản ứng.
+ Reflex Anal Dilation: Phản xạ giãn nở hậu môn.
+ Rules for Archival Description: Quy tắc cho mô tả lưu trữ.
+ Researchers Alliance for Development: Liên minh các nhà nghiên cứu vì sự phát triển.
+ Resist-Accept-Direct: Chống lại-Chấp nhận-Trực tiếp.
+ Remote Audio Data: Dữ liệu âm thanh từ xa.
+ Rheinmetall Air Defence: Phòng không Rheinmetall.
+ Rapid Application Development : Phát triển ứng dụng nhanh chóng.
+ Right Axis Deviation: Độ lệch trục phải.
+ Radiation Assessment Detector: Máy dò đánh giá bức xạ.
+ Relative Abundance Distribution: Phân phối dồi dào tương đối.
+ Religious Affairs Department: Ban tôn giáo.
+ Riverdale Academy Day: Ngày học viện Riverdale.
+ River Assault Divisions: Sư đoàn tấn công sông.
+ Rational Application Developer: Nhà phát triển ứng dụng Rational.
+ Rapid Acid Deinventory: Nhanh chóng Acid Deinventory.
+ Research and Analysis division: Bộ phận Nghiên cứu và Phân tích.
+ Rental Assistance Demonstration: Trình diễn hỗ trợ cho thuê.
+ Robot Alchemic Drive: Ổ đĩa giả kim robot.
+ Research Analysis and Development: Nghiên cứu Phân tích và Phát triển.
+ Refugee Appeals Division: Ban Khiếu nại Tị nạn.
+ Royal Academy of Dancing: Học viện Khiêu vũ Hoàng gia.
+ Rules of Archival Description: Quy tắc Lưu trữ Mô tả.
+ Royal Academic of Dancing: Học viện Khiêu vũ Hoàng gia.
+ Reach Address Database: Cơ sở dữ liệu địa chỉ tiếp cận.
+ Radar: Ra-đa.
+ Revascularization by Anastomotic Decompression: Tái thông mạch máu bằng phương pháp giải nén thông nối.
+ Retail Application Developer: Nhà phát triển ứng dụng bán lẻ.
+ Raisner Aircraft Depot: Kho máy bay Raisner.
+ Regional Asset District: Khu tài sản khu vực.
+ Response, Assessment and Discharge: Phản hồi, Đánh giá và Xuất viện.
+ Run as Directed: Chạy theo chỉ dẫn.
+ Rap Against Dictatorship: Rap Chống Độc Tài.
+ Regional Australia Division: Bộ phận khu vực Úc.
+ Regional Air Defense: Phòng không khu vực.