PSM là gì ?
PSM là “Platform Specific Model” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PSM
PSM có nghĩa “Platform Specific Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình cụ thể của nền tảng”.PSM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PSM là “Platform Specific Model”.Một số kiểu PSM viết tắt khác:
+ PlayStation Magazine: Tạp chí PlayStation.
+ Public Service Motivation: Động lực phục vụ công cộng.
+ Price Sensitivity Meter: Máy đo độ nhạy giá.
+ Propensity Score Matching: Kết hợp điểm xu hướng.
+ Projekt System Management: Quản lý hệ thống dự án.
+ Phono-Semantic Matching: Kết hợp ngữ nghĩa ngữ âm.
+ Public Service Medal: Huân chương Công vụ.
+ Parti Socialiste Mauricien: Đảng Xã hội Mauricien.
+ Parallel Supporting Melody: Giai điệu hỗ trợ song song.
+ Porsche Stability Management: Hệ Thống Quản Lý Độ Ổn Định của Porsche.
+ Problem Structuring Methods: Phương pháp cấu trúc vấn đề.
+ Police Sergeant Major: Thiếu tá cảnh sát.
+ Platoon Sergeant Major: Trung đội trưởng Thiếu tá.
+ Phenomenal Self Model: Mô hình bản thân phi thường.
+ Professional Science Masters: Thạc sĩ khoa học chuyên nghiệp.
+ PMC Science Management: Quản lý khoa học PMC.
+ Platform-specific model: Mô hình dành riêng cho nền tảng.
+ Page Sequence Monitor: Giám sát trình tự trang.
+ Plug Setting Multiplier: Hệ số cài đặt cắm.
+ Public Service Media: Truyền thông dịch vụ công cộng.
+ Panglima Setia Mahkota.
+ Phase-shift masking: Mặt nạ chuyển pha.
+ Passenger Service Machine: Máy phục vụ hành khách.
+ Perbadanan Stadium Malaysia: Sân vận động PerbadananMalaysia.
+ Pakistan School Muscat: Trường học Pakistan.
+ Pakistan Steel Mills: Nhà máy thép Pakistan.
+ Post-synthetic modification: Sửa đổi sau tổng hợp.
+ Physiological Status Monitoring: Theo dõi tình trạng sinh lý.
+ Process Safety Management: Quản lý an toàn quy trình.
+ People's Science Movement: Phong trào Khoa học nhân dân.
+ Preventive and Social Medicine: Y học dự phòng và xã hội.
+ Personal Security Manager: Giám đốc an ninh cá nhân.
+ Palestinian Solidarity Movement: Phong trào Đoàn kết Palestine.
+ Precision Sports Marketing: Tiếp thị thể thao chính xác.
+ Professional Science Master: Thạc sĩ khoa học chuyên nghiệp.
+ Problem Solving Matrix: Ma trận giải quyết vấn đề.
+ Phase-shift masks: Mặt nạ chuyển pha.
+ Productions SuperMusique: Sản xuất SuperMusique.
+ Policy Simulation Model: Mô hình mô phỏng chính sách.
+ Public Safety and Military: An toàn công cộng và quân sự.
+ Practical Software Measurement: Đo lường phần mềm thực tế.
+ Peptide-spectrum match: Kết hợp phổ peptide.
+ Presomatic mesoderm cells: Tế bào trung bì tiền sinh sản.
+ Poetry Society of Michigan: Hội thơ Michigan.
+ Pastoral Support Manager: Giám đốc hỗ trợ mục vụ.
+ Processor Support Module: Mô-đun hỗ trợ bộ xử lý.
+ Polish School of Medicine: Trường Y Ba Lan.
+ Points Stratotypiques Mondiaux: Điểm Stratotypiques Mondiaux.
+ Platform of Science Movement: Nền tảng của phong trào khoa học.
+ Persistent Stored Modules: Các mô-đun được lưu trữ liên tục.
+ Pusat Sitasi Malaysia.
+ Profit Split Method: Phương thức chia lợi nhuận.
+ Progressive Series Modulation: Điều chế chuỗi lũy tiến.
+ Predicator Set Model: Mô hình bộ dự đoán.
+ Preservation of Sites and Monuments: Bảo tồn các trang web và di tích.
+ Probability of Segment Movement: Xác suất di chuyển của đoạn.
+ Socialist Party of Malaysia: Đảng Xã hội Malaysia.
+ Pollination Service Measurement: Đo lường dịch vụ thụ phấn.
+ Panglima Setia Makhota.
+ Pre-somitic mesoderm: Trung bì tiền somitic.
+ Prisons Service Star for Merit: Ngôi sao Phục vụ Nhà tù vì Bằng khen.
+ Socialist Party of Mallorca: Đảng Xã hội Mallorca.