PSM là gì? Ý nghĩa của từ psm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 10 tháng 8, 2023

PSM là gì? Ý nghĩa của từ psm

PSM là gì ?

PSM là “Platform Specific Model” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PSM

PSM có nghĩa “Platform Specific Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình cụ thể của nền tảng”.

PSM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PSM là “Platform Specific Model”.

Một số kiểu PSM viết tắt khác:
+ PlayStation Magazine: Tạp chí PlayStation.
+ Public Service Motivation: Động lực phục vụ công cộng.
+ Price Sensitivity Meter: Máy đo độ nhạy giá.
+ Propensity Score Matching: Kết hợp điểm xu hướng.
+ Projekt System Management: Quản lý hệ thống dự án.
+ Phono-Semantic Matching: Kết hợp ngữ nghĩa ngữ âm.
+ Public Service Medal: Huân chương Công vụ.
+ Parti Socialiste Mauricien: Đảng Xã hội Mauricien.
+ Parallel Supporting Melody: Giai điệu hỗ trợ song song.
+ Porsche Stability Management: Hệ Thống Quản Lý Độ Ổn Định của Porsche.
+ Problem Structuring Methods: Phương pháp cấu trúc vấn đề.
+ Police Sergeant Major: Thiếu tá cảnh sát.
+ Platoon Sergeant Major: Trung đội trưởng Thiếu tá.
+ Phenomenal Self Model: Mô hình bản thân phi thường.
+ Professional Science Masters: Thạc sĩ khoa học chuyên nghiệp.
+ PMC Science Management: Quản lý khoa học PMC.
+ Platform-specific model: Mô hình dành riêng cho nền tảng.
+ Page Sequence Monitor: Giám sát trình tự trang.
+ Plug Setting Multiplier: Hệ số cài đặt cắm.
+ Public Service Media: Truyền thông dịch vụ công cộng.
+ Panglima Setia Mahkota.
+ Phase-shift masking: Mặt nạ chuyển pha.
+ Passenger Service Machine: Máy phục vụ hành khách.
+ Perbadanan Stadium Malaysia: Sân vận động PerbadananMalaysia.
+ Pakistan School Muscat: Trường học Pakistan.
+ Pakistan Steel Mills: Nhà máy thép Pakistan.
+ Post-synthetic modification: Sửa đổi sau tổng hợp.
+ Physiological Status Monitoring: Theo dõi tình trạng sinh lý.
+ Process Safety Management: Quản lý an toàn quy trình.
+ People's Science Movement: Phong trào Khoa học nhân dân.
+ Preventive and Social Medicine: Y học dự phòng và xã hội.
+ Personal Security Manager: Giám đốc an ninh cá nhân.
+ Palestinian Solidarity Movement: Phong trào Đoàn kết Palestine.
+ Precision Sports Marketing: Tiếp thị thể thao chính xác.
+ Professional Science Master: Thạc sĩ khoa học chuyên nghiệp.
+ Problem Solving Matrix: Ma trận giải quyết vấn đề.
+ Phase-shift masks: Mặt nạ chuyển pha.
+ Productions SuperMusique: Sản xuất SuperMusique.
+ Policy Simulation Model: Mô hình mô phỏng chính sách.
+ Public Safety and Military: An toàn công cộng và quân sự.
+ Practical Software Measurement: Đo lường phần mềm thực tế.
+ Peptide-spectrum match: Kết hợp phổ peptide.
+ Presomatic mesoderm cells: Tế bào trung bì tiền sinh sản.
+ Poetry Society of Michigan: Hội thơ Michigan.
+ Pastoral Support Manager: Giám đốc hỗ trợ mục vụ.
+ Processor Support Module: Mô-đun hỗ trợ bộ xử lý.
+ Polish School of Medicine: Trường Y Ba Lan.
+ Points Stratotypiques Mondiaux: Điểm Stratotypiques Mondiaux.
+ Platform of Science Movement: Nền tảng của phong trào khoa học.
+ Persistent Stored Modules: Các mô-đun được lưu trữ liên tục.
+ Pusat Sitasi Malaysia.
+ Profit Split Method: Phương thức chia lợi nhuận.
+ Progressive Series Modulation: Điều chế chuỗi lũy tiến.
+ Predicator Set Model: Mô hình bộ dự đoán.
+ Preservation of Sites and Monuments: Bảo tồn các trang web và di tích.
+ Probability of Segment Movement: Xác suất di chuyển của đoạn.
+ Socialist Party of Malaysia: Đảng Xã hội Malaysia.
+ Pollination Service Measurement: Đo lường dịch vụ thụ phấn.
+ Panglima Setia Makhota.
+ Pre-somitic mesoderm: Trung bì tiền somitic.
+ Prisons Service Star for Merit: Ngôi sao Phục vụ Nhà tù vì Bằng khen.
+ Socialist Party of Mallorca: Đảng Xã hội Mallorca.

Post Top Ad