PPE là gì ?
PPE là “Personal Protective Equipment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PPE
PPE có nghĩa “Personal Protective Equipment”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị bảo vệ cá nhân”.PPE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PPE là “Personal Protective Equipment”.Một số kiểu PPE viết tắt khác:
+ Politics, Philosophy and Economics: Chính trị, Triết học và Kinh tế.
+ Premium Platform Electric: Nền tảng điện cao cấp.
+ Power and Propulsion Element: Yếu tố sức mạnh và lực đẩy.
+ poly(p-phenylene ether): poly(p-phenylen ete).
+ Preparticipation Physical Evaluation: Chuẩn bị đánh giá thể chất.
+ Protective Personal Equipment: Thiết bị bảo vệ cá nhân.
+ Professional Practice Examination: Kiểm tra thực hành nghề nghiệp.
+ polyphenylene ether: ete polyphenylen.
+ Polson Pier Entertainment: Công ty giải trí bến tàu Polson.
+ Power Processing Element: Yếu tố xử lý điện.
+ Personal Protection Equipment: Thiết bị bảo vệ cá nhân.
+ Phase Partitioning Experiment: Thí nghiệm phân vùng pha.
+ Precision Polymer Engineering: Kỹ thuật polymer chính xác.
+ Property, Plant and Equipment: Tài sản, nhà máy và thiết bị.
+ Photosynthetic Photon Efficacy: Hiệu suất Photon quang hợp.
+ Power Processor Element: Phần tử bộ xử lý nguồn.
+ Public Practice Examination: Kiểm tra thực hành công cộng.
+ Pension Program for the Elderly: Chương trình hưu trí cho người cao tuổi.
+ Project Planning and Evaluation: Lập kế hoạch và đánh giá dự án.
+ Personnel Protective Equipment: Thiết Bị Bảo Hộ Nhân Sự.
+ Pre-Primary and Primary Education: Giáo dục Mầm non và Tiểu học.
+ Pruritic Papular Eruption: Phát ban sẩn ngứa.
+ Potential Psychic Energy: Năng lượng tâm linh tiềm ẩn.
+ Phase Partitioning Experiments: Thí nghiệm phân vùng pha.
+ Past Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất trong quá khứ.
+ Pigeon Protozoal Encephalitis: Bệnh viêm não đơn bào bồ câu.
+ Personal and Protective Equipment: Thiết bị cá nhân và bảo hộ.
+ Perturbed Physics Ensemble: Tập hợp vật lý nhiễu loạn.
+ Pachychoroid Pigment Epitheliopathy: Bệnh biểu mô sắc tố Pachychoroid.
+ Preventive Personal Equipment: Thiết Bị Cá Nhân Phòng Ngừa.
+ Paideia Personalized Education: Giáo dục cá nhân hóa Paideia.
+ Possibly Pareto-optimal: Có thể tối ưu Pareto.