PMA là gì ?
PMA là “Premarket approval” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PMA
PMA có nghĩa “Premarket approval”, dịch sang tiếng Việt là “Phê duyệt tiếp thị trước”.PMA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PMA là “Premarket approval”.Một số kiểu PMA viết tắt khác:
+ para-Methoxyamphetamine.
+ Photo Marketing Association International: Hiệp hội tiếp thị ảnh quốc tế.
+ Pressurized Mating Adapter: Bộ điều hợp giao phối điều áp.
+ Positive Mental Attitude: Thái độ tinh thần tích cực.
+ Propidium monoazide: Propidi monoazide.
+ Philippine Military Academy: Học viện quân sự Philippines.
+ Power Matters Alliance: Liên minh các vấn đề quyền lực.
+ Progressive Muscular Atrophy: Teo cơ tiến triển.
+ Parts Manufacturer Approval: Phê duyệt nhà sản xuất bộ phận.
+ Poly(methyl acrylate): Poly(metyl acrylat).
+ Philippine Metalworkers Alliance: Liên minh công nhân kim loại Philippines.
+ Physical Medium Attachment: Tập tin đính kèm phương tiện vật lý.
+ Pacific Maritime Association: Hiệp hội Hàng hải Thái Bình Dương.
+ Pakistan Military Academy: Học viện quân sự Pakistan.
+ Palestine Monetary Authority: Cơ quan tiền tệ Palestine.
+ Promotion Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị khuyến mãi.
+ Persistent Migraine Aura: Cơn đau nửa đầu dai dẳng.
+ Parts Manufacturing Approval: Phê duyệt sản xuất bộ phận.
+ Power Matter Alliance: Liên minh vấn đề quyền lực.
+ Produce Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị sản xuất.
+ Producing Managers Association: Hiệp hội các nhà quản lý sản xuất.
+ Physical Media Attachment: Tệp đính kèm phương tiện vật lý.
+ Polyurethane Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất polyurethane.
+ Philadelphia Museum of Art: Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia.
+ Power Memorial Academy: Học viện tưởng niệm quyền lực.
+ Pancam Mast Assembly: Pancam Mast hội.
+ Peshawar Metropolitan Authority: Chính quyền đô thị Peshawar.
+ Power Marketing Administration: Quản trị tiếp thị điện.
+ Pacific Missionary Aviation: Hàng không truyền giáo Thái Bình Dương.
+ Project Management Associates: Cộng tác viên quản lý dự án.
+ Permanent Magnet Alternator: Máy phát điện nam châm vĩnh cửu.
+ Parent Management Association: Hiệp hội quản lý phụ huynh.
+ Pre-Market Approval: Phê duyệt trước khi đưa ra thị trường.
+ Phorbol Myristate Acetate.
+ Philippine Medical Association: Hiệp hội Y khoa Philippines.
+ Puckapunyal Military Area: Khu quân sự Puckapunyal.
+ Premarket Approval Applications: Ứng dụng phê duyệt tiếp thị trước.
+ Premarket Approval process: Quy trình phê duyệt tiếp thị trước.
+ Perpendicular Magnetic Anisotropy: Bất đẳng hướng từ trường vuông góc.
+ Physics, Mathematics and Astronomy: Vật lý, Toán học và Thiên văn học.
+ Poly Methacrylic Acid: Axit poly metacrylic.
+ Pharmaceutical Manufacturing Association: Hiệp hội sản xuất dược phẩm.
+ Pakistan Marine Academy: Học viện Hàng hải Pakistan.
+ Photo Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị ảnh.
+ Peter Marino Architect: Kiến trúc sư Peter Marino.
+ Professional Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị chuyên nghiệp.
+ Philadelphia Music Alliance: Liên minh âm nhạc Philadelphia.
+ Portable Maintenance Aid: Hỗ trợ bảo trì di động.
+ Plant and Machinery Allowance: Phụ cấp máy móc thiết bị.
+ Preferential Market Access: Tiếp cận thị trường ưu đãi.
+ Prospect Mountain Association: Hiệp hội miền núi triển vọng.
+ Primary Mathematics Assessments: Đánh giá toán tiểu học.
+ Production Music Association: Hiệp hội âm nhạc sản xuất.
+ Peter Martin Associates: Hiệp hội Peter Martin.
+ Publishers Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị nhà xuất bản.
+ President's Management Agenda: Chương trình nghị sự quản lý của tổng thống.
+ Philippine Marketing Association: Hiệp hội Tiếp thị Philippines.
+ Pakistan Medical Association: Hiệp hội Y khoa Pakistan.
+ Policia Militar Ambulante: Policia Militar xe cứu thương.
+ Property Market Analysis: Phân tích thị trường bất động sản.
+ Philadelphia Military Academy: Học viện quân sự Philadelphia.
+ Pacific Media Association: Hiệp hội truyền thông Thái Bình Dương.
+ President Management Agenda: Chương trình nghị sự quản lý của Chủ tịch.
+ Prairie Music Award: Giải thưởng âm nhạc Prairie.
+ Promotional Marketing Association: Hiệp hội tiếp thị quảng cáo.
+ Precision Metalforming Association: Hiệp hội luyện kim chính xác.
+ Phenyl Mercuric Acetate: Phenyl thủy ngân axetat.
+ Perak Malayalee Association: Hiệp hội Malayalee Perak.
+ Police Management Authority: Cơ quan quản lý cảnh sát.
+ Peroneal Muscular Atrophy: Teo cơ quanh phúc mạc.
+ Pharmaceutical Manufacturer's Association: Hiệp hội các nhà sản xuất dược phẩm.
+ Philosophy of Mathematics Association: Triết học của Hiệp hội Toán học.
+ Positive Music Association: Hiệp hội âm nhạc tích cực.
+ Packing Materials Association: Hiệp hội vật liệu đóng gói.
+ Posterior Mechanical Advantage: Lợi thế cơ khí sau.