PIR là gì ?
PIR là “Private Information Retrieval” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PIR
PIR có nghĩa “Private Information Retrieval”, dịch sang tiếng Việt là “Truy xuất thông tin cá nhân”.PIR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PIR là “Private Information Retrieval”.Một số kiểu PIR viết tắt khác:
+ Performance Index Rating: Xếp hạng chỉ số hiệu suất.
+ Parrot Intermediate Representation: Đại diện trung gian vẹt.
+ Parachute Infantry Regiment: Trung đoàn bộ binh nhảy dù.
+ Protein Information Resource: Nguồn thông tin protein.
+ Peak Information Rate: Tỷ lệ thông tin đỉnh.
+ Public Interest Registry: Cơ quan đăng ký lợi ích công cộng.
+ Philadelphia International Records: Kỷ lục Quốc tế Philadelphia.
+ Pacific Islands Regiment: Trung đoàn Quần đảo Thái Bình Dương.
+ Portland International Raceway: Đường đua quốc tế Portland.
+ Pacific Island Regions: Vùng Đảo Thái Bình Dương.
+ Prosopographia Imperii Romani.
+ Passive infrared: Hồng ngoại thụ động.
+ Pagans In Recovery: Người ngoại đạo đang hồi phục.
+ Profit Investment Ratio: Tỷ lệ đầu tư lợi nhuận.
+ Partners In Research: Đối tác nghiên cứu.
+ Police Information Room: Phòng thông tin cảnh sát.
+ Pass In Review: Vượt qua đánh giá.
+ Priority Intelligence Requirements: Yêu cầu thông minh ưu tiên.
+ Post-inhibitory rebound: Phục hồi sau ức chế.
+ Periodic Inspection Report: Báo cáo kiểm tra định kỳ.
+ Philippine Insurgent Records: Hồ sơ quân nổi dậy Philippines.
+ Panel on Interstellar Research: Hội thảo về nghiên cứu giữa các vì sao.
+ Paducah International Raceway: Đường đua quốc tế Paducah.
+ Patient Information Reconciliation: Đối chiếu thông tin bệnh nhân.
+ Politics and International Relations: Chính trị và Quan hệ Quốc tế.
+ Philippine Insurgents Records: Phiến quân nổi dậy Hồ sơ.
+ Post Implementation Review: Đánh giá sau khi thực hiện.