PFS là gì ?
PFS là “Progression Free Survival” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PFS
PFS có nghĩa “Progression Free Survival”, dịch sang tiếng Việt là “Tiến trình sống sót miễn phí”.PFS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PFS là “Progression Free Survival”.Một số kiểu PFS viết tắt khác:
+ Property and Freedom Society: Xã hội sở hữu và tự do.
+ Picture Frame Seduction: Khung ảnh quyến rũ.
+ potassium fluorosilicate: Kali flosilicat.
+ Provincial Forest Service: Chi cục Lâm nghiệp tỉnh.
+ Patient's Friends Society: Hội bạn bè của bệnh nhân.
+ Perfect Forward Secrecy: Bí mật chuyển tiếp hoàn hảo.
+ Planetary Fourier Spectrometer: Máy quang phổ Fourier hành tinh.
+ Political Film Society: Hiệp hội điện ảnh chính trị.
+ Post-finasteride syndrome: Hội chứng hậu finasteride.
+ Personal Financial Specialist: Chuyên gia tài chính cá nhân.
+ Partnerships for Schools: Quan hệ đối tác cho các trường học.
+ Personal Financial Services: Dịch vụ tài chính cá nhân.
+ Picture Fuzzy Sets: Bộ ảnh mờ.
+ Probability of Fail Safe: Xác suất không an toàn.
+ Penang Free School: Trường học miễn phí Penang.
+ Protospacer Flanking Site: Trang web sườn Protospacer.
+ Professional Field Services: Dịch vụ hiện trường chuyên nghiệp.
+ Pay For Success: Trả tiền cho thành công.
+ Power of Food Scale: Sức mạnh của quy mô thực phẩm.
+ Pre-Feasibility Study: Nghiên cứu tiền khả thi.
+ Pulmonary Function System: Hệ thống chức năng phổi.
+ Professional File System: Hệ thống tệp chuyên nghiệp.
+ Philadelphia Folksong Society: Hội dân ca Philadelphia.
+ Pooled Film Services: Dịch vụ phim tổng hợp.
+ Philadelphia Financial Scholars: Học giả tài chính Philadelphia.
+ Pakistan Forest Service: Dịch vụ Lâm nghiệp Pakistan.
+ Parallel File System: Hệ thống tệp song song.
+ Pyeongyang Foreign School: Trường Ngoại ngữ Pyeongyang.
+ Princeton Friends School: Trường bạn bè Princeton.
+ Partnership for Success: Quan hệ đối tác để thành công.
+ Planet Finder Spectrograph: Máy quang phổ tìm hành tinh.
+ Protection Factors: Các yếu tố bảo vệ.
+ Physician Fee Schedule: Biểu phí bác sĩ.
+ Parents Financial Statement: Báo cáo tài chính của cha mẹ.