PFA là gì ?
PFA là “Professional Footballers Association” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PFA
PFA có nghĩa “Professional Footballers Association”, dịch sang tiếng Việt là “Hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp”.PFA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PFA là “Professional Footballers Association”.Một số kiểu PFA viết tắt khác:
+ Perfluoroalkoxy alkanes.
+ Punjab Food Authority: Cơ quan Thực phẩm Punjab.
+ Progress for America: Tiến bộ cho nước Mỹ.
+ Prime-factor algorithm: Thuật toán thừa số nguyên tố.
+ Professional Fraternity Association: Hiệp hội huynh đệ chuyên nghiệp.
+ Paraformaldehyde.
+ Portable Format for Analytics: Định dạng di động cho Analytics.
+ People for Animals: Người vì động vật.
+ Perlis Football Association: Hiệp hội bóng đá Perlis.
+ Psychological first aid: Sơ cứu tâm lý.
+ Popular Front of Azerbaijan: Mặt trận Bình dân của Azerbaijan.
+ Protection From Abuse: Bảo vệ khỏi Lạm dụng.
+ Power Factor Approximation: Xấp xỉ hệ số công suất.
+ Professional Footballers Australia: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Úc.
+ Probability of False Alarm: Xác suất báo động sai.
+ Product Fit Analysis: Phân tích phù hợp với sản phẩm.
+ Principal Factor Analysis: Phân tích nhân tố chính.
+ Point Factor Analysis: Phân tích nhân tố điểm.
+ Professional Footballer Association: Hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp.
+ Police Federation of Australia: Liên đoàn Cảnh sát Úc.
+ Philippine Fencing Association: Hiệp hội đấu kiếm Philippines.
+ prime-factor FFT algorithm: Thuật toán FFT thừa số nguyên tố.
+ Plateforme automobile: Ô tô dạng tấm.
+ Peutronics Financial Accountant: Kế toán tài chính Peutronics.
+ Philippine Football Association: Hiệp hội bóng đá Philippines.
+ Palestine Football Association: Hiệp hội bóng đá Palestine.
+ Performic acid: axit thực hiện.
+ Pension Fund Administrator: Quản trị quỹ hưu trí.
+ Palestinian Football Association: Hiệp hội bóng đá Palestine.
+ Predictive Failure Analysis: Phân tích thất bại dự đoán.
+ Persepolis Fortification Archive: Kho lưu trữ pháo đài Persepolis.
+ Pest Free Area: Khu vực không nhiễm dịch hại.
+ Parachute Field Ambulance: Xe cứu thương trường dù.
+ Polyurethane Foam Association: Hiệp hội bọt Polyurethane.
+ Pension Funds Administrator: Quản trị quỹ hưu trí.
+ Play Fairway Analysis: Chơi phân tích Fairway.
+ Proper Forcing Axiom: Tiên đề cưỡng bức thích hợp.
+ Police Force area: Lực lượng Công an khu vực.
+ Punjab Football Association: Hiệp hội bóng đá Punjab.
+ Pinjarra Football Academy: Học viện bóng đá Pinjarra.
+ Professional Freestyle Association: Hiệp hội tự do chuyên nghiệp.
+ Physical Fitness Assessment: Đánh giá thể lực.
+ Particle Flow Approach: Phương pháp tiếp cận dòng hạt.
+ Party for Freedom and Advancement: Đảng vì Tự do và Tiến bộ.
+ Public Finance Act: Đạo luật tài chính công.
+ Professional Freestyle Associates: Cộng tác viên tự do chuyên nghiệp.
+ Prefrontal Analysis: Phân tích trước trán.
+ Pennsylvania Forestry Association: Hiệp hội Lâm nghiệp Pennsylvania.
+ Parents and Friends Community: Cộng đồng phụ huynh và bạn bè.
+ Production Flow Analysis: Phân tích dòng sản xuất.
+ Pedorthic Footwear Association: Hiệp hội giày dép trẻ em.
+ Professional Football Association: Hiệp hội bóng đá chuyên nghiệp.
+ Pest-Free Area: Khu vực không có dịch hại.
+ Popular Flying Association: Hiệp hội bay nổi tiếng.
+ Press Foundation of Asia: Tổ chức Báo chí Châu Á.
+ Portland Football Association: Hiệp hội bóng đá Portland.
+ Phytogenic Feed Additive: Phụ Gia Thức Ăn Thực Vật.
+ Pulverised Fly Ash: Tro bay nghiền thành bột.
+ Project Fanboy Awards: Dự án Fanboy Awards.
+ Peninsula Football Association: Hiệp hội bóng đá bán đảo.
+ Punjabi Film Awards: Giải thưởng điện ảnh Punjabi.
+ Professional Financial Advisor: Cố vấn tài chính chuyên nghiệp.
+ Provincial Football Associations: Liên đoàn bóng đá tỉnh.
+ Party of the African Federation: Đảng của Liên bang châu Phi.
+ Pierre Fauchard Academy: Học viện Pierre Fauchard.
+ Provincial Football Association: Hội bóng đá tỉnh.