OBC là gì ?
OBC là “Optimum Binder Content” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OBC
OBC có nghĩa “Optimum Binder Content”, dịch sang tiếng Việt là “Nội dung chất kết dính tối ưu”.OBC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OBC là “Optimum Binder Content”.Một số kiểu OBC viết tắt khác:
+ Other Backward Class: Lớp lạc hậu khác.
+ Oriental Bank of Commerce: Ngân hàng TMCP Phương Đông.
+ Other Backward Castes: Castes lạc hậu khác.
+ On-Board Computer: Máy tính trên máy bay.
+ Other Backward Classes: Các lớp lạc hậu khác.
+ Oriental Bank Corporation: Ngân Hàng Phương Đông.
+ Other Backwards Classes: Các lớp ngược khác.
+ Other Backwards Class: Lớp ngược khác.
+ Original Broadway Cast: Dàn diễn viên chính gốc.
+ Officer Basic Course: Khóa Sĩ Quan Căn Bản.
+ Optical Bar Camera: Máy ảnh thanh quang.
+ Officers Basic Course: Khóa Sĩ Quan Căn Bản.
+ Other backward caste: Đẳng cấp lạc hậu khác.
+ Outlet Branch Circuit: Mạch nhánh đầu ra.
+ Ontario Bible College: Đại học Kinh thánh Ontario.
+ Open Bible Churches: Nhà thờ Kinh thánh mở.
+ Other Backward Communities: Các cộng đồng lạc hậu khác.
+ Order of British Columbia: Huân chương British Columbia.
+ Others Backward Classes: Các lớp lạc hậu khác.
+ Oxford Business College: Cao đẳng kinh doanh Oxford.
+ Ontario Building Code: Mã xây dựng Ontario.
+ Order of Buddhist Contemplatives: Tăng đoàn Tu sĩ Phật giáo.
+ Oval Bible College: Đại học Kinh thánh hình bầu dục.
+ Occoquan Boat Club: Câu lạc bộ thuyền Occoquan.
+ Oil Budget Calculator: Máy tính ngân sách dầu.
+ Other Backword Class: Lớp từ khóa khác.
+ Okazaki Biology Conference: Hội nghị Sinh học Okazaki.
+ Old Baseball Cards: Thẻ bóng chày cũ.
+ Oriental Bird Club: CLB Chim Phương Đông.
+ Ottawa Business College: Cao đẳng kinh doanh Ottawa.