OB là gì ?
OB là “Operations Branch” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OB
OB có nghĩa “Operations Branch”, dịch sang tiếng Việt là “Chi nhánh hoạt động”.OB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OB là “Operations Branch”.Một số kiểu OB viết tắt khác:
+ Odense Boldklub.
+ Oriental Brewery: Nhà máy bia phương đông.
+ Organizational behavior: Hành vi tổ chức.
+ Outside broadcasting: Phát sóng bên ngoài.
+ Oromia Bank: Ngân hàng Oromia.
+ Oceanic Boundlessness: Đại dương vô biên.
+ Office of Budget: Văn phòng ngân sách.
+ Outward Bound: Giới hạn bên ngoài.
+ Outside Broadcast: Phát sóng bên ngoài.
+ Organization Blocks: Khối tổ chức.
+ Oligonucleotide Binding: Liên kết oligonucleotide.
+ Olfactory Bulb: Khứu giác.
+ Organizational Behaviour: Hành vi tổ chức.
+ Operational Bases: Căn cứ hoạt động.
+ Optical Bench: Băng ghế dự bị quang học.
+ Octo Byte: Byte tháng mười.
+ Offensive Bonus: Tiền thưởng tấn công.
+ Ordinary Branch: Nhánh thông thường.
+ Odense BK.
+ Occipital Bending: Uốn chẩm.
+ Organizational Bureau: Phòng tổ chức.
+ Outdoor Broadcasting: Phát sóng ngoài trời.
+ Operation Breakthrough: Hoạt động đột phá.
+ Off Breaks: Nghỉ giải lao.
+ Old Burmese: Tiếng Miến Điện cũ.
+ Operational Bureau: Cục điều hành.
+ Operation Brotherhood: Tình anh em chiến dịch.
+ Orientation Board: Ban định hướng.
+ Oligosaccharide Binding: Liên kết oligosacarit.