NTS là gì ?
NTS là “National Transmission System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NTS
NTS có nghĩa “National Transmission System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống truyền tải quốc gia”.NTS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NTS là “National Transmission System”.Một số kiểu NTS viết tắt khác:
+ Nevada Test Site: Địa điểm thử nghiệm Nevada.
+ Neck-tongue syndrome: Hội chứng cổ lưỡi.
+ National Trust for Scotland: Ủy thác quốc gia cho Scotland.
+ National Testing Service: Dịch vụ thử nghiệm quốc gia.
+ Navigation Training School: Trường đào tạo hàng hải.
+ Netherlands Television Service: Dịch vụ truyền hình Hà Lan.
+ Non-topological soliton: soliton phi topo.
+ National Training System: Hệ thống đào tạo quốc gia.
+ National Topographic System: Hệ thống địa hình quốc gia.
+ Navajo Transit System: Hệ thống Giao thông Navajo.
+ New Typesetting System: Hệ thống sắp chữ mới.
+ National Tax Service: Dịch vụ thuế quốc gia.
+ National Traffic System: Hệ thống giao thông quốc gia.
+ Naval Torpedo Station: Trạm Ngư lôi Hải quân.
+ Network Time Security: Bảo mật thời gian mạng.
+ Newark Technical School: Trường kỹ thuật Newark.
+ Non Technical Summary: Tóm tắt phi kỹ thuật.
+ National Technical Systems: Hệ thống kỹ thuật quốc gia.
+ Non-Traditional Security: An ninh phi truyền thống.
+ National Tourism Strategy: Chiến lược du lịch quốc gia.
+ Node Tool Suite: Bộ công cụ nút.
+ Native Tree Society: Hiệp hội cây bản địa.
+ Nucleus Tractus Solitarii.
+ National Trust of Scotland: Ủy thác quốc gia của Scotland.
+ Night Targeting System: Hệ thống nhắm mục tiêu ban đêm.
+ Non-transcribed spacer: Miếng đệm không được phiên mã.
+ Nuclear Transport Solutions: Giải pháp vận chuyển hạt nhân.
+ Need To Show: Cần thể hiện.
+ National Train Show: Triển lãm xe lửa quốc gia.
+ Netherlands Television Foundation: Quỹ truyền hình Hà Lan.
+ Networks, Technologies and Spectrum: Mạng, Công nghệ và Quang phổ.
+ Naval Telecommunications System: Hệ thống Viễn thông Hải quân.
+ National Television Service: Dịch vụ truyền hình quốc gia.
+ National Trading Standards: Tiêu chuẩn giao dịch quốc gia.
+ Naftiran Trading Services: Dịch vụ Thương mại Naftiran.
+ Nazarene Theological Seminary: Chủng viện thần học Nazarene.
+ Networking and Technology Services: Dịch vụ mạng và công nghệ.
+ National Theatre School: Trường sân khấu quốc gia.
+ Navigation Technology Satellites: Công nghệ dẫn đường Vệ tinh.
+ N terminal segment: Đoạn cuối N.
+ Naval Transportation Service: Dịch vụ vận tải hải quân.
+ New Training Ship: Tàu huấn luyện mới.
+ News Talk Sport: Tin tức nói chuyện thể thao.
+ Nursing Training School: Trường đào tạo điều dưỡng.
+ Nanotextured surface: Bề mặt kết cấu nano.
+ National Ticketing Solution: Giải pháp bán vé toàn quốc.
+ National Testing System: Hệ thống Khảo thí Quốc gia.
+ Navy Training School: Trường huấn luyện hải quân.
+ Night Targeting Systems: Hệ thống nhắm mục tiêu ban đêm.
+ Near Threatened Species: Gần loài bị đe dọa.
+ N-Thiocyanatosuccinimide.
+ Non-traditional students: Học sinh phi truyền thống.
+ Naval Training School: Trường huấn luyện hải quân.
+ Norwalk Transit System: Hệ thống Giao thông Norwalk.
+ Nepal Tham Society: Hiệp hội Nepal Tham.
+ Netherlands Trading Society: Hiệp hội thương mại Hà Lan.