NP là gì ?
NP là “Net Profit” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NP
NP có nghĩa “Net Profit”, dịch sang tiếng Việt là “Lợi nhuận ròng”.NP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NP là “Net Profit”.Một số kiểu NP viết tắt khác:
+ Noun Phrase: Cụm danh từ.
+ Nurse Practitioner: Y tá hành nghề.
+ New Party: Bữa tiệc mới.
+ Newman–Penrose.
+ National Party: Đảng Quốc gia.
+ Necrotizing pneumonia: Viêm phổi hoại tử.
+ Naval Prototypes: Nguyên mẫu hải quân.
+ Nasal polyps: Polyp mũi.
+ Natriuretic peptide: Peptide lợi niệu.
+ Nostalgia Press: Báo chí nỗi nhớ.
+ Northern Pacific: Bắc Thái Bình Dương.
+ Nope: Không.
+ Notalgia paraesthetica: Chứng đau nửa đầu.
+ Nucleus Proprius: Hạt nhân Proprius.
+ Natal pulses: Xung sinh.
+ National Police: Cảnh sát quốc gia.
+ National Petroleum: Xăng dầu quốc gia.
+ Nationalista Party: Đảng Quốc gia.
+ No Party: Không tiệc tùng.
+ Needle Penetration: Sự thâm nhập của kim.
+ Nutrition psychology: Tâm lý dinh dưỡng.
+ Neuronal pentraxin: Pentraxin thần kinh.
+ National Presentation: Trình bày quốc gia.
+ Nigeria Police: Cảnh sát Nigeria.
+ Normal-phase: Pha bình thường.
+ Natal Police: Cảnh sát Natal.
+ Nucleoprotein: Nuclêôtit.
+ National Platform: Nền tảng quốc gia.
+ Nagar Panchyat.
+ Nonviolent Peaceforce: Lực lượng hòa bình bất bạo động.
+ Noun Phrases: Cụm danh từ.
+ National Parks: Các công viên quốc gia.
+ New Project: Dự án mới.
+ Northlands Park: Công viên Northlands.
+ New Poetry: Thơ Mới.
+ Nurse Practitioners: Các học viên y tá.
+ Nacionalne Parkove: Quốc gia Parkove.
+ Norsk Presseforbunds.
+ Nuclear Protein: Protein hạt nhân.
+ Nuclear Physics: Vật lý nguyên tử.
+ Near-Positive: Cận dương.
+ Nagar Panchayat.
+ Non-preferring: Không thích.
+ New Beginning: Khởi đầu mới.
+ Notary Public: Công chứng viên.
+ Neural Progenitors: Tổ tiên thần kinh.
+ Nigerian Police: Cảnh sát Nigeria.
+ Nationalist Party: Quốc dân đảng.
+ Network perspective: Phối cảnh mạng.