NDF là gì ?
NDF là “No Defect Found” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NDF
NDF có nghĩa “No Defect Found”, dịch sang tiếng Việt là “Không tìm thấy khiếm khuyết”.NDF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NDF là “No Defect Found”.Một số kiểu NDF viết tắt khác:
+ National Development Front: Mặt trận phát triển quốc gia.
+ Namibian Defence Force: Lực lượng Phòng vệ Namibia.
+ Non-Deliverable Forward: Chuyển tiếp không thể giao hàng.
+ National Defence Forces: Lực lượng quốc phòng.
+ Neutral Detergent Fiber: Chất tẩy rửa trung tính.
+ National Democratic Force: Lực lượng dân chủ quốc gia.
+ National Democratic Front: Mặt trận dân chủ quốc gia.
+ Namibia Defence Force: Lực lượng Phòng vệ Namibia.
+ Native Defense Forces: Lực lượng bảo vệ bản địa.
+ National Defence Fund: Quỹ quốc phòng.
+ National Democratic Focus: Tập trung dân chủ quốc gia.
+ Neighborhood Development Foundation: Tổ chức phát triển khu phố.
+ Nnabagereka Development Foundation: Quỹ phát triển Nnabagereka.
+ Nordic Development Fund: Quỹ phát triển Bắc Âu.
+ Norrie Disease Foundation: Tổ chức bệnh Norrie.
+ Nargis Dutt Foundation: Quỹ Nargis Dutt.
+ National Doctoral Fellowship: Học bổng tiến sĩ quốc gia.
+ Naga Defence Force: Lực lượng Phòng vệ Naga.
+ National Development Fund: Quỹ phát triển quốc gia.
+ Non-detriment finding: Phát hiện không gây thiệt hại.
+ National Drug File: Hồ sơ thuốc quốc gia.
+ Naval Defence Force: Lực lượng Phòng vệ Hải quân.
+ Nigeria Development Forum: Diễn đàn phát triển Nigeria.
+ National Defense Forces: Lực lượng quốc phòng.
+ Nevada Division of Forestry: Phòng Lâm nghiệp Nevada.
+ Nicaraguan Democratic Front: Mặt trận Dân chủ Nicaragua.
+ National Defense Force: Lực lượng quốc phòng.
+ NEU Differentiation Factor: Yếu tố Khác biệt của NEU.
+ Natural Disaster Fund: Quỹ phòng chống thiên tai.