NCR là gì ?
NCR là “Not Criminally Responsible” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NCR
NCR có nghĩa “Not Criminally Responsible”, dịch sang tiếng Việt là “Không phải chịu trách nhiệm hình sự”.NCR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NCR là “Not Criminally Responsible”.Một số kiểu NCR viết tắt khác:
+ National Capital Region: Vùng Thủ đô Quốc gia.
+ National Cash Register: Máy tính tiền quốc gia.
+ National Catholic Reporter: Phóng Viên Công Giáo Quốc Gia.
+ Mumeric Character Reference: Tham khảo ký tự Mumeric.
+ New California Republic: Cộng hòa California mới.
+ National Credit Regulator: Cơ quan quản lý tín dụng quốc gia.
+ National Collegiate Rugby: Bóng bầu dục trường đại học quốc gia.
+ Narcotic Control Regulations: Quy định kiểm soát ma tuý.
+ National Capital Region: Vùng Thủ đô Quốc gia.
+ Nipissing Central Railway: Đường sắt trung tâm Nipissing.
+ Nairobi Commuter Rail: Đường sắt đi lại Nairobi.
+ Northern Central Railroad: Đường sắt Bắc Trung Bộ.
+ Native Customary Rights: Quyền phong tục bản địa.
+ North Cross Route: Tuyến đường Bắc Thập Tự.
+ Non-coding region: Vùng không mã hóa.
+ North Central Railways: Đường sắt Bắc Trung Bộ.
+ Naval Construction Regiments: Trung đoàn xây dựng hải quân.
+ National Court Register: Đăng ký Toà án Quốc gia.
+ North Central Region: Bắc Trung Bộ.
+ Nature Conservation Review: Đánh giá bảo tồn thiên nhiên.
+ Natural Circulation Reactor: Lò phản ứng tuần hoàn tự nhiên.
+ National Catholic Register: Đăng ký Công giáo Quốc gia.
+ New Christian Right: Quyền Kitô giáo mới.
+ National Collegiate Representative: Đại diện trường đại học quốc gia.
+ Natural Cytotoxic Receptor: Receptor gây độc tế bào tự nhiên.
+ North Central Railway: Đường sắt Bắc Trung Bộ.
+ Natural Cytotoxicity Receptors: Thụ thể gây độc tế bào tự nhiên.
+ Network of Connecting Roads: Mạng lưới đường kết nối.
+ Nagpur Chhattisgarh Railway: Đường sắt Nagpur Chhattisgarh.
+ National Competitions Review: Đánh giá các cuộc thi quốc gia.
+ Northern Central Railway: Đường sắt Bắc Trung Bộ.
+ Neighborhood Commercial Revitalization: Hồi sinh thương mại khu phố.
+ National Cancer Registry: Cơ quan đăng ký ung thư quốc gia.
+ National Conservation Review: Đánh giá bảo tồn quốc gia.