MSL là gì ?
MSL là “Multi-Security Level” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MSL
MSL có nghĩa “Multi-Security Level”, dịch sang tiếng Việt là “Đa cấp độ bảo mật”.MSL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MSL là “Multi-Security Level”.Một số kiểu MSL viết tắt khác:
+ Mars Science Laboratory: Phòng thí nghiệm khoa học sao Hỏa.
+ Medical Science Liaison: Y tế Khoa học Liên lạc.
+ Maritime Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu hàng hải.
+ Mzansi Super League: Siêu giải Mzansi.
+ Mean Sea Level: Có nghĩa là mực nước biển.
+ Major Soccer League: Giải bóng đá lớn.
+ Microgravity Science Laboratory: Phòng thí nghiệm khoa học vi trọng lực.
+ Measurement Standards Laboratory: Phòng thí nghiệm tiêu chuẩn đo lường.
+ Mars Simulation Laboratory: Phòng thí nghiệm mô phỏng sao Hỏa.
+ Malaysian Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Malaysia.
+ Major Series Lacrosse: Dòng chính Lacrosse.
+ Moroccan Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Ma-rốc.
+ Malaysia Super League: Siêu giải Malaysia.
+ Mobile SHORAD Launcher: Trình khởi chạy SHORAD trên thiết bị di động.
+ Mid-Suburban League: giải ngoại thành.
+ Milwaukee School of Languages: Trường ngôn ngữ Milwaukee.
+ Master of Science in Leadership: Thạc sĩ khoa học về lãnh đạo.
+ Mountain States League: Liên đoàn miền núi.
+ Metal Shading Language: Ngôn ngữ tạo bóng kim loại.
+ Master of Studies in Law: Thạc sĩ Nghiên cứu Luật.
+ Male-Specific Lethal: Chết người dành riêng cho nam.
+ Master Subsidiary Lock: Khóa phụ chính.
+ Multiple Security Level: Nhiều cấp độ bảo mật.
+ Minor School License: Giấy phép trường tiểu học.
+ Mauritian Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Mauriti.
+ Manipur State League: Liên đoàn bang Manipur.
+ Middle Size League: Liên đoàn cỡ trung bình.
+ Military Shipment Label: Nhãn lô hàng quân sự.
+ Marxist Student League: Liên đoàn Sinh viên Mác-xít.
+ Master of Science in Law: Thạc sĩ Khoa học Luật.
+ Multilayer Soft Lithography: In thạch bản mềm nhiều lớp.
+ Materials Science Laboratory: Phòng thí nghiệm khoa học vật liệu.
+ Materials and Structures Laboratory: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kết cấu.
+ Meristem Securities Limited: Công ty TNHH Chứng khoán Meristem.
+ Mean Sea Levels: Mực nước biển trung bình.
+ Mweya Safari Lodge: Nhà nghỉ Mweya Safari.
+ Michigan State League: Liên đoàn bang Michigan.
+ Metro Select League: Metro Chọn giải đấu.
+ Mackay Sugar Limited: Công Ty TNHH Đường Mackay.
+ Montana State League: Liên đoàn bang Montana.
+ Maine State League: Liên đoàn bang Maine.
+ MySports League: Liên đoàn thể thao của tôi.
+ Medium and Small Libraries: Thư viện vừa và nhỏ.
+ Munitions Supply Laboratories: Phòng thí nghiệm cung cấp đạn dược.
+ Middle States League: Giải Trung Kỳ.
+ Microelectronics Sciences Laboratories: Phòng thí nghiệm khoa học vi điện tử.
+ Master Species List: Danh sách loài tổng thể.
+ Mission and Spacecraft Library: Thư viện sứ mệnh và tàu vũ trụ.
+ Missouri State League: Liên đoàn bang Missouri.
+ Manhood Suffrage League: Liên đoàn quyền bầu cử cho nam giới.
+ Missouri State Library: Thư viện bang Missouri.
+ Material Science Laboratory: Phòng thí nghiệm khoa học vật liệu.
+ Microsoft Learning: Microsoft học tập.