MOS là gì ?
MOS là “Machine Operating System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MOS
MOS có nghĩa “Machine Operating System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ điều hành máy”.MOS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MOS là “Machine Operating System”.Một số kiểu MOS viết tắt khác:
+ Military Occupational Specialty: Chuyên ngành nghề nghiệp quân sự.
+ Metal–oxide–semiconductor: Kim loại–oxit–bán dẫn.
+ Mean Opinion Score: Điểm số ý kiến.
+ Media Object Server: Máy chủ đối tượng phương tiện.
+ Ministers of State: Bộ trưởng nhà nước.
+ mannan oligosaccharide: mannan oligosacarit.
+ Minimum Operable Segments: Phân đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Military Occupational Specialties: Đặc sản nghề nghiệp quân sự.
+ Museum of Science: Bảo tàng Khoa học.
+ Minister of State: bộ trưởng nhà nước.
+ Molecular orbitals: quỹ đạo phân tử.
+ My Oracle Support: Hỗ trợ Oracle của tôi.
+ Model Output Statistics: Thống kê đầu ra mô hình.
+ Metal Oxide Semiconductor: Chất bán dẫn oxit kim loại.
+ Multiple Object Spectroscopy: Quang phổ đa vật thể.
+ Ministry of Supply: Bộ cung ứng.
+ Mean Opinion Scores: Điểm ý kiến trung bình.
+ Member Organisations: Tổ chức thành viên.
+ Mathematical Optimization Society: Hội tối ưu hóa toán học.
+ Microsoft Office Specialist: Chuyên gia văn phòng Microsoft.
+ Military Occupation Specialties: Đặc sản nghề nghiệp quân sự.
+ Manufacturing Orders: Đơn đặt hàng sản xuất.
+ Minimum Operating Segment: Phân đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Margin of Safety: Biên an toàn.
+ Military Occupation Specialty: Nghề nghiệp quân sự.
+ Ministry of Supervision: Bộ giám sát.
+ Memorandum of Settlement: Biên bản hòa giải.
+ Master of Operational Studies: Thạc sĩ nghiên cứu hoạt động.
+ Multi-Object Spectroscopy: Quang phổ đa vật thể.
+ Minimal Operable Segment: Phân khúc có thể hoạt động tối thiểu.
+ Median Overall Survival: Tỷ lệ sống trung bình chung.
+ Minimum Operable Segment: Đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Massive Optothermal Stability: Ổn định quang nhiệt lớn.
+ Military Occupational Services: Dịch vụ nghề nghiệp quân sự.
+ Mission Operations System: Hệ thống điều hành nhiệm vụ.
+ Misfits of Science: Misfits của khoa học.
+ Military Operations Section: Bộ phận hoạt động quân sự.
+ Ministry of Security: bộ an ninh.
+ Municipal Ordinance Specialist: Chuyên gia pháp lệnh thành phố.
+ Manx Ornithological Society: Hiệp hội Điểu học Manx.
+ Market Operating Systme: Hệ thống điều hành thị trường.
+ Marine Observation Satellite: Vệ tinh quan sát biển.
+ Multiprocessor Operating System: Hệ điều hành đa bộ xử lý.
+ Ministry of Shipping: Bộ Giao thông vận tải.
+ Marine Optical System: Hệ thống quang học hàng hải.
+ Maintenance Operations Squadron: Đội điều hành bảo trì.
+ Microsoft Office Specialisr: Chuyên gia Microsoft Office.