MEA là gì ?
MEA là “Maintenance Engineering Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MEA
MEA có nghĩa “Maintenance Engineering Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích kỹ thuật bảo trì”.MEA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MEA là “Maintenance Engineering Analysis”.Một số kiểu MEA viết tắt khác:
+ Middle East Airlines: Hãng hàng không Trung Đông.
+ Metropolitan Employment Area: Khu vực việc làm đô thị.
+ Monoethanolamine.
+ Means–ends analysis: Phân tích phương tiện-kết quả.
+ Ministry of External Affairs: Bộ Ngoại giao.
+ Membrane Electrode Assembly: Lắp ráp điện cực màng.
+ Multi-Environment Ammunition: Đạn dược đa môi trường.
+ Membrane Electrode Assemblies: Cụm điện cực màng.
+ Michigan Education Association: Hiệp hội giáo dục Michigan.
+ Middle East Association: Hiệp hội Trung Đông.
+ Multilateral Environmental Agreement: Hiệp định môi trường đa phương.
+ Master of Engineering Administration: Thạc sĩ quản trị kỹ thuật.
+ Middle East and Africa: Trung Đông và Châu Phi.
+ Metropolitan Electricity Authority: Điện lực TP..
+ Municipal Employees Association: Hiệp hội nhân viên thành phố.
+ Multi-Role Enforcement Aircraft: Máy bay thực thi đa vai trò.
+ Monitor, Evaluate and Assess: Giám sát, Đánh giá và Đánh giá.
+ Multiple Endocrine Adenomatosis: Đa u tuyến nội tiết.
+ Malt Extract Agar: Thạch chiết xuất mạch nha.
+ Millennium Ecosystem Assessment: Đánh giá hệ sinh thái thiên niên kỷ.
+ Marine Engineering Artificer: Kỹ thuật viên hàng hải.
+ Multi Engine Aeroplane: Máy bay nhiều động cơ.
+ Materials and Equipment Acceptance: Nghiệm thu vật tư thiết bị.
+ Munich Center for the Economics of Aging: Trung tâm Kinh tế Lão hóa Munich.
+ Maintenance Engineering Agency: Cơ quan Kỹ thuật Bảo trì.
+ Multiple Electrode Aggregometry: Phép đo kết tụ nhiều điện cực.
+ Madrasi Education Association: Hiệp hội giáo dục Madrasi.
+ Middle East Award: Giải thưởng Trung Đông.
+ Multielectrode array: Mảng đa điện cực.
+ Media Exposure and Appraisal: Tiếp xúc và đánh giá truyền thông.
+ Matanuska Electric Association: Hiệp hội điện Matanuska.
+ Milking Equipment Association: Hiệp hội thiết bị vắt sữa.
+ Minimum Enroute Altitude: Độ cao trên đường tối thiểu.
+ Maritime Employers Association: Hiệp hội sử dụng lao động hàng hải.
+ Marine Engineers Association: Hiệp hội kỹ sư hàng hải.
+ Minerals Education Australia: Giáo dục Khoáng sản Úc.
+ Macon East Academy: Học viện Đông Macon.
+ Mobile Excellence Awards: Giải thưởng di động xuất sắc.
+ Multilateral Environment Agreements: Hiệp định môi trường đa phương.
+ Multicultural Education Academy: Học viện giáo dục đa văn hóa.
+ Microwave Endometrial Ablation: Cắt bỏ nội mạc tử cung bằng lò vi sóng.
+ Minnesota Employers Association: Hiệp hội sử dụng lao động Minnesota.
+ Multilateral Environmental Agreements: Hiệp định môi trường đa phương.
+ Main Excavation Area: Khu vực đào chính.
+ Midwest Energy Association: Hiệp hội năng lượng Trung Tây.
+ Minnesota Education Association: Hiệp hội Giáo dục Minnesota.
+ Maximum Expected Accuracy: Độ chính xác dự kiến tối đa.