MCS là gì ?
MCS là “Medium Capacity System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MCS
MCS có nghĩa “Medium Capacity System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống công suất trung bình”.MCS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MCS là “Medium Capacity System”.Một số kiểu MCS viết tắt khác:
+ Multiple Cloning Site: Nhiều trang web nhân bản.
+ Minimally Conscious State: Trạng thái ý thức tối thiểu.
+ Multilevel Coordinate Search: Tìm kiếm tọa độ đa cấp.
+ Multiple Chemical Sensitivity: Độ nhạy nhiều hóa chất.
+ Megawatt Charging System: Hệ thống sạc Megawatt.
+ Multinational Character Set: Bộ ký tự đa quốc gia.
+ Master Control Station: Trạm điều khiển chính.
+ Mine Countermeasures Support: Hỗ trợ các biện pháp đối phó với bom mìn.
+ Mesoscale Convective System: Hệ thống đối lưu Mesoscale.
+ Mounted Combat System: Hệ thống chiến đấu gắn kết.
+ Mobile Camouflage System: Hệ thống ngụy trang di động.
+ Monitoring Control and Surveillance: Giám sát Kiểm soát và giám sát.
+ Master of Commercial Science: Thạc sĩ Khoa học Thương mại.
+ Motorcycle clubs: Câu lạc bộ mô tô.
+ Modulation and Coding Scheme: Sơ đồ điều chế và mã hóa.
+ Malta Chefs Society: Hiệp hội đầu bếp Malta.
+ Modular Combat System: Hệ thống chiến đấu mô-đun.
+ Mars Climatic Station: Trạm Khí hậu Sao Hỏa.
+ Management Control System: Hệ thống kiểm soát quản lý.
+ Manufacturing and Consulting Services: Dịch vụ sản xuất và tư vấn.
+ Marine Craft Section: Phần thủ công hàng hải.
+ Microscopy Culture and Sensitivity: Nuôi cấy kính hiển vi và độ nhạy.
+ Multi-Crew Simulator: Trình mô phỏng nhiều phi hành đoàn.
+ Massillon Christian School: Trường Cơ đốc giáo Massillon.
+ Miata Club Sport: Câu lạc bộ thể thao Miata.
+ Multi-Category Security: Bảo mật đa hạng mục.
+ Metropolitan Commission of Sewers: Ủy ban thoát nước đô thị.
+ Marine Conservation Society: Hiệp hội bảo tồn biển.
+ Murfreesboro City Schools: Trường học thành phố Murfreesboro.
+ Multi Categories Security: Bảo mật đa danh mục.
+ Millennium Cohort Study: Nghiên cứu đoàn hệ thiên niên kỷ.
+ Muslim Council of Scotland: Hội đồng Hồi giáo Scotland.
+ Malayan Civil Service: Dịch vụ dân sự Malaya.
+ Martian Chess Set: Bộ cờ sao Hỏa.
+ Meritorious Community Service: Phục vụ cộng đồng xứng đáng.
+ Master of Computer Science: Thạc sĩ Khoa học Máy tính.
+ Millennium Chess System: Hệ thống cờ vua thiên niên kỷ.
+ Monthly Crime Statistics: Thống kê tội phạm hàng tháng.
+ Mechanical Circulatory Support: Hỗ trợ tuần hoàn cơ học.
+ Mission Control System: Hệ thống kiểm soát nhiệm vụ.
+ Manufacturer Command Set: Bộ lệnh của nhà sản xuất.
+ Master of Clinical Stomatology: Thạc sĩ nha khoa lâm sàng.
+ Memphis City Schools: Trường học thành phố Memphis.
+ Manipulation of the Cervical Spine: Thao tác cột sống cổ tử cung.
+ Maranatha Christian School: Trường Cơ đốc giáo Maranatha.
+ Maldives Correctional Service: Dịch vụ Cải huấn Maldives.
+ Membrane Contact Sites: Trang web liên hệ màng.
+ Mercury Cruise System: Hệ thống hành trình thủy ngân.
+ Matrix Cable System: Hệ thống cáp ma trận.
+ Microgeneration Certification Scheme: Chương trình chứng nhận thế hệ vi mô.
+ Multiple Console Support: Hỗ trợ nhiều bảng điều khiển.
+ Maximum Common Subgraph: Đồ thị con chung cực đại.
+ Management Consulting Services: Dịch vụ tư vấn quản lý.
+ Multiple Card Systems: Hệ thống nhiều thẻ.
+ Marble Charter School: Trường bán công đá cẩm thạch.
+ Ministerial Conferences: Hội nghị Bộ trưởng.
+ Mars Climate Station: Trạm khí hậu sao Hỏa.
+ Magistrates Courts Service: Dịch vụ tòa án sơ thẩm.
+ Moot Court Society: Hội tòa giả định.
+ Master's College and Seminary: Cao đẳng và Chủng viện Thạc sĩ.
+ Major Case Squad: Tiểu Đội Vụ Án.
+ Mission Critical Services: Nhiệm vụ quan trọng dịch vụ.
+ Macomb Christian Schools: Trường Cơ đốc giáo Macomb.
+ Master of Christian Studies: Thạc sĩ nghiên cứu Kitô giáo.
+ Magdalen College School: Trường đại học Magdalen.
+ Minimum Control Speed: Tốc độ điều khiển tối thiểu.
+ McDowell County Schools: Trường Học Quận McDowell.
+ Mobile Concrete Solutions: Giải pháp bê tông di động.
+ Multi-Channel Synchronous: Đồng bộ đa kênh.
+ Molecular Correlation Spectroscopy: Quang phổ tương quan phân tử.
+ Multi-Conference on Systems and Control: Đa hội thảo về hệ thống và điều khiển.
+ Meki Catholic School: Trường Công giáo Meki.
+ Miami Central Station: Ga trung tâm Miami.
+ Manton Consolidated Schools: Trường hợp nhất Manton.
+ McCurdy Charter School: Trường bán công McCurdy.
+ Making Connections Survey: Kết nối khảo sát.
+ Micro Control Systems: Hệ thống điều khiển vi mô.
+ Mellon College of Science: Đại học Khoa học Mellon.
+ Monte Carlo Simulation: Mô phỏng Monte Carlo.
+ Multiple Coulomb Scattering: Tán xạ Coulomb nhiều lần.
+ Motor Carrier Services: Dịch vụ vận tải ô tô.
+ Minimal Classifier System: Hệ thống phân loại tối thiểu.
+ Maneuver Control System: Hệ thống điều khiển cơ động.
+ Multipole Coupling Spectroscopy: Quang phổ khớp nối đa cực.
+ Military Communications Service: Dịch vụ thông tin liên lạc quân sự.
+ Methodist Church in Singapore: Nhà thờ Giám Lý ở Singapore.
+ Music Construction Set: Bộ xây dựng âm nhạc.
+ Military Capabilities Study: Nghiên cứu khả năng quân sự.
+ Mennonite Conciliation Service: Dịch vụ Hòa giải Mennonite.
+ Medical Card Systems: Hệ thống thẻ y tế.
+ Madison Christian School: Trường Công giáo Madison.
+ Mars Climate Sounder: Âm thanh khí hậu sao Hỏa.
+ Medical Containment Suite: Phòng Chứa Y Tế.
+ Murree Christian School: Trường Công giáo Murree.
+ Mission Control Station: Trạm kiểm soát nhiệm vụ.
+ Meduxnekeag Consolidlated School: Trường hợp nhất Meduxnekeag.
+ Membrane Contacts Sites: Trang web liên hệ màng.
+ Microclimate Cooling System: Hệ thống làm mát vi khí hậu.
+ Mabou Consolidated School: Trường hợp nhất Mabou.
+ Midland Community Stadium: Sân vận động Cộng đồng Midland.
+ Mizoram Civil Service: Dịch vụ dân sự Mizoram.
+ Ministry of Correctional Services: Bộ Dịch vụ Cải huấn.
+ Mississippi Colonization Society: Hiệp hội Thuộc địa Mississippi.
+ Menucha Classroom Solutions: Giải pháp lớp học Menucha.
+ Mental Component Summary: Tóm tắt thành phần tinh thần.
+ Micro Computer Systems: Hệ thống máy vi tính.
+ Mount Calvary School: Trường Núi Canvê.
+ Merchiston Castle School: Trường lâu đài Merchiston.
+ Maritime Communications Services: Dịch vụ thông tin liên lạc hàng hải.
+ Management Consultancy Services: Dịch vụ tư vấn quản lý.
+ Multicultural Community Services: Dịch vụ cộng đồng đa văn hóa.
+ Multi Channel Server: Máy chủ đa kênh.
+ Mixed-Criticality Systems: Hệ thống quan trọng hỗn hợp.
+ Metropolitan Catholic Schools: Trường Công giáo Metropolitan.
+ Municipal Central Stadium: Sân vận động trung tâm thành phố.
+ Marine Corps Schools: Trường thủy quân lục chiến.