MAE là gì ?
MAE là “Macintosh Application Environment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MAE
MAE có nghĩa “Macintosh Application Environment”, dịch sang tiếng Việt là “Môi trường ứng dụng Macintosh”.MAE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MAE là “Macintosh Application Environment”.Một số kiểu MAE viết tắt khác:
+ Mean Absolute Error: Có nghĩa là lỗi tuyệt đối.
+ Material Adverse Event: Sự kiện bất lợi về vật chất.
+ Methyl-aminoethanol: Metyl-aminoetanol.
+ Membership of the Academia Europaea: Tư cách thành viên của Academia Europaea.
+ Mercado Abierto Electrónico.
+ Macro Assembler/Editor: Trình biên dịch/Trình chỉnh sửa Macro.
+ Monoallelic gene expression: Biểu hiện gen đơn bội.
+ Myoclonic Astatic Epilepsy: Động kinh rung giật cơ.
+ Mechanical and Aerospace Engineering: Kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ.
+ Maarten Altena Ensemble: Ban nhạc Maarten Altena.
+ Middletown Adult Education: Giáo dục Người lớn Middletown.
+ Materials Adherence Experiment: Thí nghiệm tuân thủ vật liệu.
+ Master's degree in Applied Epidemiology: Bằng thạc sĩ về dịch tễ học ứng dụng.
+ Master of Arts in Economics: Thạc sĩ nghệ thuật kinh tế.
+ Microwave Auditory Effect: Hiệu ứng thính giác lò vi sóng.
+ Mechanical & Aerospace Engineering: Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ.
+ Motion After Effect: Chuyển động sau hiệu ứng.