LSM là gì ?
LSM là “Linear Synchronous Motors” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ LSM
LSM có nghĩa “Linear Synchronous Motors”, dịch sang tiếng Việt là “Động cơ đồng bộ tuyến tính”.LSM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LSM là “Linear Synchronous Motors”.Một số kiểu LSM viết tắt khác:
+ Multicam: Đa máy.
+ Linux Software Map: Bản đồ phần mềm Linux.
+ Linux Security Modules: Mô-đun bảo mật Linux.
+ Landing Ship Medium: Tàu đổ bộ vừa.
+ Lesbian Sex Mafia: Sex Đồng Tính Nữ Mafia.
+ Large-scale manufacturing: Sản xuất quy mô lớn.
+ Local Store Marketing: Tiếp thị cửa hàng địa phương.
+ Liquid State Machine: Máy trạng thái lỏng.
+ Life Sciences and Management: Khoa học Đời sống và Quản lý.
+ Lanthanum Strontium Manganese: Lanthanum Stronti Mangan.
+ Louisiana State Militia: Dân quân bang Louisiana.
+ Land Surface Model: Mô hình bề mặt đất.
+ Linear Scheduling Method: Phương pháp lập lịch tuyến tính.
+ Liberty Specialty Markets: Chợ đặc sản Liberty.
+ Libre Software Meeting: Cuộc họp phần mềm tự do.
+ Linear Synchronous Motor: Động cơ đồng bộ tuyến tính.
+ Living Standard Measures: Đo lường mức sống.
+ Least Square Method: Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Lunar Surface Magnetometer: Từ kế bề mặt mặt trăng.
+ Louvain School of Management: Trường Quản lý Louvain.
+ Large Scale Manufacturing: Sản xuất quy mô lớn.
+ Level-Set Methods: Phương pháp thiết lập mức độ.
+ Longitudinal-Section Magnetic: Từ tính mặt cắt dọc.
+ Limited-speed motorcycle: Xe máy bị giới hạn tốc độ.
+ Log-Structured-Merge: Log-Cấu trúc-Hợp nhất.
+ Lunar Surface Module: Mô-đun bề mặt mặt trăng.
+ Large Scale Manager: Quản lý quy mô lớn.
+ Liberation Support Movement: Phong trào Hỗ trợ Giải phóng.
+ Level Set Method: Phương pháp đặt cấp độ.
+ Long-stick midfielder: Trung vệ dính dài.
+ Living Stream Ministry: Dòng sống Bộ.
+ Lanthanum Strontium Manganite: Lanthanum Stronti Mangan.
+ Logistics Single Module: Mô-đun đơn Logistics.
+ Latent Semantic Mapping: Ánh xạ ngữ nghĩa tiềm ẩn.
+ Liquid State Machines: Máy trạng thái lỏng.
+ Larval Source Management: Quản lý nguồn ấu trùng.
+ Little Skull Mountain: Núi Sọ Nhỏ.
+ Lok Sangharsh Morcha.
+ Large-scale mining: Khai thác quy mô lớn.
+ Leisure Sports Management: Quản lý thể thao giải trí.
+ Life Saving Medal: Huy chương cứu người.
+ Libyan Stock Market: Thị trường chứng khoán Libya.
+ Livestock management: quản lý chăn nuôi.
+ Laboratory and Seminar of Mathematics: Phòng thí nghiệm và Hội thảo Toán học.
+ Layered Synthetic Microstructure: Vi cấu trúc tổng hợp phân lớp.
+ Laser Scanning Microscope: Kính hiển vi quét laze.
+ Life Science Munich: Khoa học Đời sống München.
+ Lahore Science Mela: Khoa học Lahore Mela.
+ Landing Ship Mediums: Phương tiện tàu đổ bộ.
+ Least Squares Method: Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Louisiana State Museum: Bảo tàng bang Louisiana.