LN là gì ?
LN là “Local Networks” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ LN
LN có nghĩa “Local Networks”, dịch sang tiếng Việt là “Mạng cục bộ”.LN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LN là “Local Networks”.Một số kiểu LN viết tắt khác:
+ natural logarithm: logarit tự nhiên.
+ Lega Nord.
+ League of Nations: Liên minh các quốc gia.
+ Livable Netherlands: Hà Lan đáng sống.
+ Lightning Network: Mạng sét.
+ Load Number: Tải số.
+ Logistical Networking: Mạng hậu cần.
+ Line Network: Mạng đường dây.
+ Lithium Niobate: Liti Niobat.
+ Liveable Netherlands: Hà Lan đáng sống.
+ Learning Network: Mạng học tập.
+ Late Neolithic: Hậu kỳ đồ đá mới.
+ Lymph Nodes: Hạch bạch huyết.
+ Low Need: Nhu cầu thấp.
+ Laiphrakpam Nishikanta.
+ Lupus Nephritis: Lupus viêm thận.
+ Leyland Nationals: Công dân Leyland.
+ Local National: Địa phương quốc gia.