HSP là gì? Ý nghĩa của từ hsp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 24 tháng 8, 2023

HSP là gì? Ý nghĩa của từ hsp

HSP là gì ?

HSP là “High Speed Photometer” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ HSP

HSP có nghĩa “High Speed Photometer”, dịch sang tiếng Việt là “Máy quang kế tốc độ cao”.

HSP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng HSP là “High Speed Photometer”.

Một số kiểu HSP viết tắt khác:
+ Henoch–Schönlein purpura: Ban xuất huyết Henoch–Schönlein.
+ Hereditary Spastic Paraplegia: Liệt cứng hai bên di truyền.
+ Heat Shock Proteins: Protein sốc nhiệt.
+ Highly Sensitive Person: Người nhạy cảm cao.
+ Hamro Sikkim Party: Đảng Hamro Sikkim.
+ Hidden Subgroup Problem: Bài toán nhóm con ẩn.
+ Home Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ tại nhà.
+ Homo Sapiens Project: Dự án Homo Sapiens.
+ Host Signal Processing: Xử lý tín hiệu máy chủ.
+ Heat Shock Protein: Protein sốc nhiệt.
+ Houston Sports Park: Công viên thể thao Houston.
+ Heavy Strand Promoter: Chất kích thích sợi nặng.
+ Highly Susceptible Population: Dân số nhạy cảm cao.
+ Healthcare Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
+ Health Sciences Policy: Chính sách khoa học sức khỏe.
+ Humanities Scholarship Programme: Chương trình học bổng nhân văn.
+ Historical Society of Pennsylvania: Hội lịch sử Pennsylvania.
+ Highway Safety Program: Chương trình An toàn Xa lộ.
+ Healthy School Policy: Chính sách trường học lành mạnh.
+ Human Spaceflight Programme: Chương trình chuyến bay vũ trụ của con người.
+ Health Security Plan: Kế hoạch An ninh Y tế.
+ High School Program: Chương trình Trung học.
+ Heritage Seed Program: Chương trình hạt giống di sản.
+ Hindu Samaj Party: Đảng Samaj của đạo Hindu.
+ Highway Safety Patrol: Tuần tra an toàn đường cao tốc.
+ Human Services Policy: Chính sách Dịch vụ Nhân sinh.
+ Headset Profile: Cấu hình tai nghe.
+ Heparin Sulphate Proteoglycan.
+ Humanitarian Standards Partnership: Quan hệ đối tác tiêu chuẩn nhân đạo.
+ Human Speechome Project: Dự án Speechome của con người.
+ Heavy Stressed Platform: Nền tảng căng thẳng nặng.
+ Harvard Sussex Program: Chương trình Harvard Sussex.

Post Top Ad