HF là gì ?
HF là “High Frequency” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ HF
HF có nghĩa “High Frequency”, dịch sang tiếng Việt là “Tần số cao”.HF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng HF là “High Frequency”.Một số kiểu HF viết tắt khác:
+ Hydrogen Fluoride: Khí florua.
+ Hartree–Fock.
+ Heart failure: Suy tim.
+ hydrofluoric acid: acid hydrofluoric.
+ Human Factors: Yếu tố con người.
+ Hard Flaccid: Mềm cứng.
+ Homogeneity Factor: Yếu tố đồng nhất.
+ Height Finder: Công cụ tìm chiều cao.
+ History Files: Tệp lịch sử.
+ Head First: Đánh đầu.
+ Heraldo Filipino: Heraldo người Philippines.
+ Hispanic Federation: Liên đoàn Tây Ban Nha.
+ Heavy Fermion: Fermion nặng.
+ Housing First: Nhà ở đầu tiên.
+ Hidden Frontier: Biên giới ẩn.
+ Hop Field: Cánh đồng hợp.
+ Hadronic Forward: Chuyển tiếp Hadronic.
+ Honorary Fellow: Thành viên danh dự.
+ Harassing Fire: Quấy rối lửa.
+ Hazard Function: Chức năng nguy hiểm.
+ Humanitarian Futures: Tương lai nhân đạo.
+ Hurricane Force: Lực lượng bão.
+ Hero Fighter: Chiến binh anh hùng.
+ Hippocampal Formation: Sự hình thành vùng hải mã.