GTS là gì ?
GTS là “Global Telecommunication System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GTS
GTS có nghĩa “Global Telecommunication System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống Viễn thông Toàn cầu”.GTS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GTS là “Global Telecommunication System”.Một số kiểu GTS viết tắt khác:
+ Grand Touring Supreme: Grand Touring tối cao.
+ General Technical Services: Dịch vụ kỹ thuật tổng hợp.
+ Geological Time Scale: Quy mô thời gian địa chất.
+ Global Trading System: Hệ thống giao dịch toàn cầu.
+ Greenwich Time Signal: Tín hiệu thời gian Greenwich.
+ Global Telecommunications System: Hệ thống viễn thông toàn cầu.
+ Green Tobacco Sickness: Bệnh Thuốc Lá Xanh.
+ Geelong Transit System: Hệ thống giao thông Geelong.
+ Great Trigonometrical Surveying: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Great Trigonometrical Survey: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Guaranteed Time Slots: Khoảng thời gian được đảm bảo.
+ Grand Touring Sport: Grand Touring thể thao.
+ Grace Theological Seminary: Chủng viện Thần học Grace.
+ Global Tracking System: Hệ thống theo dõi toàn cầu.
+ Geologic Time Scale: Quy mô thời gian địa chất.
+ Global Technology Services: Dịch vụ Công nghệ Toàn cầu.
+ Global Tactical Systems: Hệ thống chiến thuật toàn cầu.
+ Go To Sleep: Đi ngủ.
+ Gloversville Transit System: Hệ thống Giao thông Gloversville.
+ Gas Transmission System: Hệ thống dẫn khí.
+ Guam Tracking Station: Trạm theo dõi Guam.
+ Global Trade Station: Trạm thương mại toàn cầu.
+ Good Thinking Society: Hội tư duy tốt.
+ Global Trade Services: Dịch vụ Thương mại Toàn cầu.
+ GAMA Trade Show: Triển lãm thương mại GAMA.
+ Game Theory Society: Hiệp hội lý thuyết trò chơi.
+ Global Telecom Service: Dịch vụ viễn thông toàn cầu.
+ Galactic Trade Standard: Tiêu chuẩn thương mại thiên hà.
+ Ground Training School: Trường huấn luyện mặt đất.
+ Game Theoretical Semantics: Ngữ nghĩa lý thuyết trò chơi.
+ Gliding Training School: Trường huấn luyện tàu lượn.
+ Georgia Technology Summit: Hội nghị thượng đỉnh công nghệ Georgia.
+ Generalized Type System: Hệ thống loại tổng quát.
+ Gamos Technology Solution: Giải pháp công nghệ Gamos.
+ Great Trigonometric Survey: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Global Traceability Standard: Tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc toàn cầu.
+ Global Training and Logistics: Đào tạo và hậu cần toàn cầu.
+ Geographic Text Search: Tìm kiếm văn bản địa lý.
+ Goal Technology Solutions: Giải pháp công nghệ mục tiêu.
+ General Theological Seminary: Đại chủng viện thần học.
+ Gelora Trisula Semesta.
+ Grid Trust Service: Dịch vụ ủy thác lưới.
+ Government Telegraph Service: Dịch vụ điện báo chính phủ.