GTS là gì? Ý nghĩa của từ gts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 11 tháng 8, 2023

GTS là gì? Ý nghĩa của từ gts

GTS là gì ?

GTS là “Global Telecommunication System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ GTS

GTS có nghĩa “Global Telecommunication System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống Viễn thông Toàn cầu”.

GTS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng GTS là “Global Telecommunication System”.

Một số kiểu GTS viết tắt khác:
+ Grand Touring Supreme: Grand Touring tối cao.
+ General Technical Services: Dịch vụ kỹ thuật tổng hợp.
+ Geological Time Scale: Quy mô thời gian địa chất.
+ Global Trading System: Hệ thống giao dịch toàn cầu.
+ Greenwich Time Signal: Tín hiệu thời gian Greenwich.
+ Global Telecommunications System: Hệ thống viễn thông toàn cầu.
+ Green Tobacco Sickness: Bệnh Thuốc Lá Xanh.
+ Geelong Transit System: Hệ thống giao thông Geelong.
+ Great Trigonometrical Surveying: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Great Trigonometrical Survey: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Guaranteed Time Slots: Khoảng thời gian được đảm bảo.
+ Grand Touring Sport: Grand Touring thể thao.
+ Grace Theological Seminary: Chủng viện Thần học Grace.
+ Global Tracking System: Hệ thống theo dõi toàn cầu.
+ Geologic Time Scale: Quy mô thời gian địa chất.
+ Global Technology Services: Dịch vụ Công nghệ Toàn cầu.
+ Global Tactical Systems: Hệ thống chiến thuật toàn cầu.
+ Go To Sleep: Đi ngủ.
+ Gloversville Transit System: Hệ thống Giao thông Gloversville.
+ Gas Transmission System: Hệ thống dẫn khí.
+ Guam Tracking Station: Trạm theo dõi Guam.
+ Global Trade Station: Trạm thương mại toàn cầu.
+ Good Thinking Society: Hội tư duy tốt.
+ Global Trade Services: Dịch vụ Thương mại Toàn cầu.
+ GAMA Trade Show: Triển lãm thương mại GAMA.
+ Game Theory Society: Hiệp hội lý thuyết trò chơi.
+ Global Telecom Service: Dịch vụ viễn thông toàn cầu.
+ Galactic Trade Standard: Tiêu chuẩn thương mại thiên hà.
+ Ground Training School: Trường huấn luyện mặt đất.
+ Game Theoretical Semantics: Ngữ nghĩa lý thuyết trò chơi.
+ Gliding Training School: Trường huấn luyện tàu lượn.
+ Georgia Technology Summit: Hội nghị thượng đỉnh công nghệ Georgia.
+ Generalized Type System: Hệ thống loại tổng quát.
+ Gamos Technology Solution: Giải pháp công nghệ Gamos.
+ Great Trigonometric Survey: Khảo sát lượng giác lớn.
+ Global Traceability Standard: Tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc toàn cầu.
+ Global Training and Logistics: Đào tạo và hậu cần toàn cầu.
+ Geographic Text Search: Tìm kiếm văn bản địa lý.
+ Goal Technology Solutions: Giải pháp công nghệ mục tiêu.
+ General Theological Seminary: Đại chủng viện thần học.
+ Gelora Trisula Semesta.
+ Grid Trust Service: Dịch vụ ủy thác lưới.
+ Government Telegraph Service: Dịch vụ điện báo chính phủ.

Post Top Ad