GSX là gì ?
GSX là “Global Security Exchange” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GSX
GSX có nghĩa “Global Security Exchange”, dịch sang tiếng Việt là “Trao đổi an ninh toàn cầu”.GSX là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GSX là “Global Security Exchange”.Một số kiểu GSX viết tắt khác:
+ Gibraltar Stock Exchange: Sàn giao dịch chứng khoán Gibraltar.
+ Grand Strand Expressway: Đường cao tốc Grand Strand.
+ Giant Size X-Men: Dị Nhân Kích Thước Khổng Lồ.
+ Graphics System Extension: Mở rộng hệ thống đồ họa.
+ Gender Sexuality XYZ: Giới tính Tình dục XYZ.
+ Global Skills X-Change: Kỹ năng toàn cầu X-Change.
+ Government Secure Extranet: Extranet an toàn của chính phủ.
+ Global SX: SX toàn cầu.