GOS là gì ?
GOS là “Geographical Operations System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GOS
GOS có nghĩa “Geographical Operations System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống hoạt động địa lý”.GOS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GOS là “Geographical Operations System”.Một số kiểu GOS viết tắt khác:
+ Grid-Oriented Storage: Lưu trữ theo hướng lưới.
+ Galactooligosaccharides: Galactooligosacarit.
+ Gloucestershire Old Spots: Điểm cổ Gloucestershire.
+ Gross Operating Surplus: Tổng thặng dư hoạt động.
+ Game Optimizing Service: Dịch vụ tối ưu hóa trò chơi.
+ Geospatial One-Stop: Không gian địa lý một cửa.
+ Glasgow Outcome Score: Điểm kết quả của Glasgow.
+ Grade Of Service: Cấp độ dịch vụ.
+ Graduate Outcomes Survey: Khảo sát kết quả tốt nghiệp.
+ Guest Operating System: Hệ điều hành khách.
+ Global Ocean Sampling: Lấy mẫu đại dương toàn cầu.
+ Government of Sudan: Chính phủ Sudan.
+ Government Offices for the English Regions: Văn phòng chính phủ cho các khu vực tiếng Anh.
+ General Observers: Người quan sát chung.
+ Global Observing System: Hệ thống quan sát toàn cầu.
+ Glasgow Outcome Scale: Thang đo kết quả của Glasgow.
+ Group of Offshore Service: Nhóm dịch vụ Offshore.
+ Great Obstetrical Syndromes: Hội chứng sản khoa lớn.
+ Graphene Oxides: Ôxít graphene.
+ Global Outsourcing Summit: Hội nghị gia công phần mềm toàn cầu.
+ Georgia Ornithological Society: Hiệp hội Điểu học Georgia.