FPE là gì ?
FPE là “Format Preserving Encryption” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FPE
FPE có nghĩa “Format Preserving Encryption”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa bảo toàn định dạng”.FPE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FPE là “Format Preserving Encryption”.Một số kiểu FPE viết tắt khác:
+ Free People of Earth: Người tự do của trái đất.
+ Foundation for Personality Expression: Nền Tảng để Thể Hiện Tính Cách.
+ Force Provider Expeditionary: Nhà cung cấp lực lượng viễn chinh.
+ Force Protection Europe: Lực lượng Bảo vệ Châu Âu.
+ Florida Production Engineering: Kỹ thuật sản xuất Florida.
+ French Postural Experiment: Thí nghiệm tư thế kiểu Pháp.
+ Fixed Pad Erector: Cố định Pad Erector.
+ Final Professional Examination: Kiểm tra chuyên môn cuối kỳ.
+ Floating-point emulator: Trình giả lập dấu phẩy động.
+ Fast Plasma Experiment: Thí nghiệm plasma nhanh.
+ Floating-Point Environment: Môi trường dấu phẩy động.
+ Foot Pound Equivalent: Foot Pound tương đương.
+ Fixed Point Envelope: Phong bì điểm cố định.
+ Food protein-induced enteropathy: Bệnh đường ruột do protein thực phẩm.
+ Federal Pioneer Electric: Liên bang Pioneer Electric.
+ Freehold Portfolios Estates: Sở hữu danh mục đầu tư miễn phí.
+ Foundation for the Philippine Environment: Quỹ Môi trường Philippines.
+ Fimbrilin/Protein Exporter: Fimbrilin/Nhà xuất khẩu đạm.