FLC là gì ?
FLC là “Fighting Load Carrier” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FLC
FLC có nghĩa “Fighting Load Carrier”, dịch sang tiếng Việt là “Tàu sân bay chiến đấu”.FLC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FLC là “Fighting Load Carrier”.Một số kiểu FLC viết tắt khác:
+ Fibrolamellar carcinoma: Ung thư biểu mô sợi.
+ Federal Laboratory Consortium: Hiệp hội phòng thí nghiệm liên bang.
+ Fisheries Law Centre: Trung tâm Luật Thủy sản.
+ Forming Limit Curves: Hình thành đường cong giới hạn.
+ Fun Lovin Criminals: Tội phạm tình yêu vui vẻ.
+ Folsom Lake College: Cao đẳng Folsom Lake.
+ Fashion, Luxury, and Cosmetics: Thời trang, Sang trọng và Mỹ phẩm.
+ Florida Literacy Coalition: Liên minh biết chữ Florida.
+ Flowering Locus C: Locus ra hoa C.
+ Force Logistics Command: Bộ chỉ huy hậu cần lực lượng.
+ Followership Learning Community: Cộng đồng học tập theo dõi.
+ Family Life Center: Trung tâm Đời sống Gia đình.
+ Formal Learning Center: Trung tâm học tập chính quy.
+ Free Light Chain: Chuỗi ánh sáng miễn phí.
+ Forbes Lithograph Corporation: Tập đoàn Forbes Lithograph.
+ Feel and Limitation Computers: Máy tính cảm nhận và giới hạn.
+ Fluid Linked Clutch: Ly hợp liên kết chất lỏng.
+ Franklin Learning Center: Trung tâm học tập Franklin.
+ Federal Land Commission: Ủy ban Đất đai Liên bang.
+ Ferroelectric Liquid Crystal: Tinh thể lỏng sắt điện.
+ Fellowship of Lutheran Congregations: Hiệp hội các giáo đoàn Lutheran.
+ Foreign Liquidation Committee: Ủy ban thanh lý nước ngoài.
+ Forest Lake Camp: Trại hồ rừng.
+ Forming Limit Curve: Hình thành đường cong giới hạn.
+ Forward-looking criteria: Tiêu chí hướng tới tương lai.
+ Fallbrook Land Conservancy: Bảo tồn đất Fallbrook.
+ French Lower Canada: Hạ Canada thuộc Pháp.
+ Flight Levels Corp: Cấp độ chuyến bay Corp.
+ Foreign Languages Centre: Trung Tâm Ngoại Ngữ.
+ Forest Lake College: Cao đẳng Forest Lake.
+ FAA Learning Criteria: Tiêu chí học tập của FAA.
+ Foreign Labour Certification: Chứng nhận lao động nước ngoài.